窓掛け [Song Quải]
窓掛 [Song Quải]
まどかけ

Danh từ chung

rèm cửa

Hán tự

Song cửa sổ; ô kính
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ

Từ liên quan đến 窓掛け