日よけ
[Nhật]
日除け [Nhật Trừ]
日除け [Nhật Trừ]
ひよけ
Danh từ chung
mái che nắng; rèm; mái hiên
JP: 歩道の上には日よけがあった。
VI: Trên vỉa hè có mái che.
Danh từ chung
ô che nắng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
最も荒涼たる日は一日中笑わなかった日である。
Ngày buồn nhất là ngày không cười được lần nào.
5月5日は、こどもの日です。
Ngày 5 tháng 5 là Ngày của Trẻ em.
来る日も来る日も雨だった。
Ngày này qua ngày khác đều mưa.
土曜日は週の最後の日です。
Thứ bảy là ngày cuối cùng của tuần.
5月5日は子供の日です。
Ngày 5 tháng 5 là Ngày của Trẻ em.
誕生日は、十一月十日です。
Sinh nhật tôi là ngày 10 tháng 11.
1月21日は「りすの日」です。
Ngày 21 tháng 1 là 'Ngày Sóc'.
その日は実にすばらしい日だった。
Hôm đó thật sự là một ngày tuyệt vời.
今日は一日嫌な日だった。
Hôm nay thật là một ngày tồi tệ.
土曜日は彼が暇な日です。
Thứ bảy là ngày rảnh của anh ấy.