ブラインド

Danh từ chung

rèm cửa

JP: 彼女かのじょはブラインドをきおろした。

VI: Cô ấy đã kéo rèm xuống.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Trò chơi bài

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはブラインドをろした。
Cô ấy đã kéo rèm xuống.
ブラインドデートなんてしたことないよ。
Tôi chưa bao giờ đi hẹn hò mù quáng.

Từ liên quan đến ブラインド