[Mạc]

まく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

rèm

JP: 万雷ばんらい拍手はくしゅのうちにまくりた。

VI: Màn hạ xuống trong tiếng vỗ tay như sấm của khán giả.

Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm

hồi (trong vở kịch)

JP: このげきさんまくからなる。

VI: Vở kịch này gồm ba màn.

Danh từ chung

hạ màn; kết thúc (cảnh)

Danh từ chung

kết thúc; đóng

JP: 音楽おんがくかい国歌こっかまくとなった。

VI: Buổi hòa nhạc kết thúc bằng bản quốc ca.

Danh từ chung

trường hợp; dịp; vai trò (để đóng); phần; vị trí

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

makuuchi; hạng cao nhất

🔗 幕内

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まくりた。
Màn đã khép lại.
まくがあがった。
Màn đã mở.
まくわりかりがついた。
Màn kết thúc và ánh sáng được bật lên.
この歌劇かげきは5まくものです。
Vở opera này có tới 5 màn.
この歌劇かげきは3まくからなる。
Vở opera này gồm 3 màn.
そのときまくはあきかけていた。
Lúc đó, màn hình đã bắt đầu mở.
その舞台ぶたい主人公しゅじんこうまくじる。
Vở kịch kết thúc với cái chết của nhân vật chính.
ついにたたかいのまくってとされた。
Cuối cùng màn chiến đấu đã khép lại.
その物語ものがたりかれまくじる。
Câu chuyện kết thúc bằng cái chết của anh ấy.
記念きねん式典しきてん閉会へいかいまくじた。
Lễ kỷ niệm kết thúc bằng lời phát biểu bế mạc.

Hán tự

Từ liên quan đến 幕

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 幕
  • Cách đọc: まく
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa Hán-Việt: Mạc
  • Trình độ tham khảo: N2 (văn hóa – sân khấu), phổ biến trong đời sống
  • Lĩnh vực: Nghệ thuật biểu diễn, ẩn dụ thời sự
  • Ghi chú: Vừa là “tấm màn, rèm sân khấu”, vừa dùng ẩn dụ “hồi/pha” của vở diễn hay “mở màn/khép lại”.

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Màn/rèm sân khấu, tấm bạt che (舞台の幕, 垂れ幕).

- Nghĩa 2: Hồi/pha trong kịch, kịch nghệ (第一幕, 幕間).

- Nghĩa 3 (ẩn dụ): Mở màn/khép lại của một sự kiện, thời kỳ (開幕, 幕開け, 幕切れ, 幕を閉じる).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 幕 vs カーテン: thiên về sân khấu/lễ nghi; カーテン là rèm cửa thông thường.
  • 幕 vs 帳(とばり): là từ cổ/thi vị; dùng hiện đại hơn.
  • 幕(hồi kịch) vs シーン: シーン là “cảnh”; là đơn vị lớn hơn trong cấu trúc vở diễn.
  • 開幕/閉幕/幕開け/幕引き/幕切れ: Các từ ghép chỉ mở/đóng/mở màn/khép lại/kết cục – đều gốc từ .

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vật thể: が上がる/下りる(màn kéo lên/hạ xuống); 垂れを張る。
  • Kịch nghệ: 第一, 第二; 間(khoảng nghỉ giữa các hồi).
  • Ẩn dụ thời sự: 大会が開する; 新時代の開け; 波乱の切れ。
  • Sắc thái: Ẩn dụ trang trọng, tạo cảm giác “sân khấu hóa” sự kiện.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
開幕Liên quanKhai mạcMở màn sự kiện/giải đấu
閉幕Liên quan/đốiBế mạcKết thúc sự kiện
幕開けLiên quanMở mànẨn dụ bắt đầu thời kỳ
幕切れLiên quanHạ màn/kết cụcKết thúc (thường bất ngờ)
幕間Liên quanGiải lao giữa các hồiThuật ngữ sân khấu
カーテンTương đồngRèm cửaĐồ dùng gia đình
Tương đồngMàn che (cổ)Sắc thái văn chương
舞台Liên quanSân khấuBối cảnh của “màn”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 幕: Phần trên 莫 (mạc) + dưới 巾 (cân, vải) → “tấm vải lớn” dùng làm màn. Âm On: マク/バク; Kun: まく. Hán-Việt: Mạc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng theo nghĩa ẩn dụ (開幕・幕開け・幕切れ), câu sẽ trang trọng và giàu hình ảnh hơn. Trong tin tức thể thao, 開幕/閉幕 rất thường gặp. Với kịch nghệ, nhớ phân biệt đơn vị “幕” (hồi) với “シーン” (cảnh) – tránh dịch lẫn.

8. Câu ví dụ

  • 劇の第一が始まった。
    Hồi một của vở kịch đã bắt đầu.
  • カーテンのがゆっくりと上がる。
    Tấm màn sân khấu từ từ được kéo lên.
  • 大会は本日、盛大に開した。
    Giải đấu hôm nay đã khai mạc long trọng.
  • その事件は思わぬ切れを迎えた。
    Sự việc khép lại với một kết cục bất ngờ.
  • 新時代の開けを感じさせる出来事だ。
    Đó là sự kiện gợi cảm giác về mở màn của một thời đại mới.
  • 会場の入り口に大きな垂れが掛けられた。
    Một tấm bạt lớn được treo ở lối vào hội trường.
  • 彼女はの裏で次の出番を待っている。
    Cô ấy đang chờ đến lượt sau tấm màn.
  • 第二と第三の間に間がある。
    Có giờ giải lao giữa hồi hai và hồi ba.
  • 花火が鳴り響き、祭りはを閉じた。
    Tiếng pháo hoa vang dội và lễ hội đã khép lại.
  • 交渉は波乱の末、ようやくを下ろした。
    Sau nhiều sóng gió, cuộc đàm phán cuối cùng cũng hạ màn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 幕 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?