1. Thông tin cơ bản
- Từ: 幕
- Cách đọc: まく
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa Hán-Việt: Mạc
- Trình độ tham khảo: N2 (văn hóa – sân khấu), phổ biến trong đời sống
- Lĩnh vực: Nghệ thuật biểu diễn, ẩn dụ thời sự
- Ghi chú: Vừa là “tấm màn, rèm sân khấu”, vừa dùng ẩn dụ “hồi/pha” của vở diễn hay “mở màn/khép lại”.
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1: Màn/rèm sân khấu, tấm bạt che (舞台の幕, 垂れ幕).
- Nghĩa 2: Hồi/pha trong kịch, kịch nghệ (第一幕, 幕間).
- Nghĩa 3 (ẩn dụ): Mở màn/khép lại của một sự kiện, thời kỳ (開幕, 幕開け, 幕切れ, 幕を閉じる).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 幕 vs カーテン: 幕 thiên về sân khấu/lễ nghi; カーテン là rèm cửa thông thường.
- 幕 vs 帳(とばり): 帳 là từ cổ/thi vị; 幕 dùng hiện đại hơn.
- 幕(hồi kịch) vs シーン: シーン là “cảnh”; 幕 là đơn vị lớn hơn trong cấu trúc vở diễn.
- 開幕/閉幕/幕開け/幕引き/幕切れ: Các từ ghép chỉ mở/đóng/mở màn/khép lại/kết cục – đều gốc từ 幕.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Vật thể: 幕が上がる/下りる(màn kéo lên/hạ xuống); 垂れ幕を張る。
- Kịch nghệ: 第一幕, 第二幕; 幕間(khoảng nghỉ giữa các hồi).
- Ẩn dụ thời sự: 大会が開幕する; 新時代の幕開け; 波乱の幕切れ。
- Sắc thái: Ẩn dụ trang trọng, tạo cảm giác “sân khấu hóa” sự kiện.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 開幕 | Liên quan | Khai mạc | Mở màn sự kiện/giải đấu |
| 閉幕 | Liên quan/đối | Bế mạc | Kết thúc sự kiện |
| 幕開け | Liên quan | Mở màn | Ẩn dụ bắt đầu thời kỳ |
| 幕切れ | Liên quan | Hạ màn/kết cục | Kết thúc (thường bất ngờ) |
| 幕間 | Liên quan | Giải lao giữa các hồi | Thuật ngữ sân khấu |
| カーテン | Tương đồng | Rèm cửa | Đồ dùng gia đình |
| 帳 | Tương đồng | Màn che (cổ) | Sắc thái văn chương |
| 舞台 | Liên quan | Sân khấu | Bối cảnh của “màn” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 幕: Phần trên 莫 (mạc) + dưới 巾 (cân, vải) → “tấm vải lớn” dùng làm màn. Âm On: マク/バク; Kun: まく. Hán-Việt: Mạc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng 幕 theo nghĩa ẩn dụ (開幕・幕開け・幕切れ), câu sẽ trang trọng và giàu hình ảnh hơn. Trong tin tức thể thao, 開幕/閉幕 rất thường gặp. Với kịch nghệ, nhớ phân biệt đơn vị “幕” (hồi) với “シーン” (cảnh) – tránh dịch lẫn.
8. Câu ví dụ
- 劇の第一幕が始まった。
Hồi một của vở kịch đã bắt đầu.
- カーテンの幕がゆっくりと上がる。
Tấm màn sân khấu từ từ được kéo lên.
- 大会は本日、盛大に開幕した。
Giải đấu hôm nay đã khai mạc long trọng.
- その事件は思わぬ幕切れを迎えた。
Sự việc khép lại với một kết cục bất ngờ.
- 新時代の幕開けを感じさせる出来事だ。
Đó là sự kiện gợi cảm giác về mở màn của một thời đại mới.
- 会場の入り口に大きな垂れ幕が掛けられた。
Một tấm bạt lớn được treo ở lối vào hội trường.
- 彼女は幕の裏で次の出番を待っている。
Cô ấy đang chờ đến lượt sau tấm màn.
- 第二幕と第三幕の間に幕間がある。
Có giờ giải lao giữa hồi hai và hồi ba.
- 花火が鳴り響き、祭りは幕を閉じた。
Tiếng pháo hoa vang dội và lễ hội đã khép lại.
- 交渉は波乱の末、ようやく幕を下ろした。
Sau nhiều sóng gió, cuộc đàm phán cuối cùng cũng hạ màn.