皮 [Bì]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
da; lông; da thú; lông thú
JP: 動物の皮は毛でおおわれている。
VI: Da của động vật được phủ đầy lông.
🔗 革
Danh từ chung
vỏ; vỏ ngoài; vỏ cây
JP: 私は林檎の皮をむくことができる。
VI: Tôi có thể gọt vỏ táo.
Danh từ chung
vỏ; vỏ bọc; bao bọc
JP: ぎょうざの具のあまりは?餃子を家で作りましたが、皮が少なかったせいか、具が少し余ってしまいました。
VI: Còn thừa nhân bánh gyoza? Tôi đã làm gyoza tại nhà nhưng có lẽ do ít vỏ nên nhân còn thừa một chút.
Danh từ chung
mặt nạ (che giấu bản chất thật); vẻ ngoài
🔗 化けの皮