[Bì]

かわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

da; lông; da thú; lông thú

JP: 動物どうぶつかわでおおわれている。

VI: Da của động vật được phủ đầy lông.

🔗 革

Danh từ chung

vỏ; vỏ ngoài; vỏ cây

JP: わたし林檎りんごかわをむくことができる。

VI: Tôi có thể gọt vỏ táo.

Danh từ chung

vỏ; vỏ bọc; bao bọc

JP: ぎょうざののあまりは?餃子ぎょうざいえつくりましたが、かわすくなかったせいか、すこあまってしまいました。

VI: Còn thừa nhân bánh gyoza? Tôi đã làm gyoza tại nhà nhưng có lẽ do ít vỏ nên nhân còn thừa một chút.

Danh từ chung

mặt nạ (che giấu bản chất thật); vẻ ngoài

🔗 化けの皮

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

リンゴのかわをむいた。
Tôi đã gọt vỏ táo.
じゃがいものかわいて。
Hãy gọt vỏ khoai tây.
リンゴのかわいて。
Hãy gọt vỏ quả táo.
サメのかわはマグロのかわよりはるかにざらざらしている。
Da cá mập thô ráp hơn nhiều so với da cá ngừ.
かわいちじゅう
Sắc đẹp chỉ là vẻ bề ngoài.
少年しょうねんかわいだ。
Cậu bé đã lột vỏ cây.
いもうとまめかわをむいた。
Em gái tôi đã bóc vỏ đậu.
かれらはかわいだ。
Họ đã bóc vỏ cây.
わたしにわとりかわべません。
Tôi không ăn da gà.
野菜やさいかわいでいた。
Tôi đã gọt vỏ rau.

Hán tự

Từ liên quan đến 皮

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 皮
  • Cách đọc: かわ
  • Loại từ: 名詞(danh từ)
  • Nghĩa khái quát: da (động vật), vỏ/ vỏ ngoài (trái cây), bì; bề mặt ngoài
  • Ngữ vực: đời sống, nấu ăn, thủ công, thành ngữ

2. Ý nghĩa chính

chỉ lớp ngoài bao bọc: da động vật, lớp vỏ của hoa quả, lớp ngoài của đồ vật. Cũng xuất hiện trong nhiều từ ghép và thành ngữ mang nghĩa “bề ngoài”.

3. Phân biệt

  • vs (かわ): 皮 là da thô/ vỏ; 革 là da đã thuộc dùng làm đồ da.
  • vs 皮膚(ひふ): 皮膚 là “da cơ thể” mang tính y khoa; 皮 thiên về lớp ngoài nói chung.
  • 表面 (bề mặt) trừu tượng/ kỹ thuật; 皮 thiên về vật liệu cụ thể.
  • Âm giống 川(かわ: sông) nhưng khác nghĩa và chữ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong nấu ăn: りんごのをむく, トマトのを湯むきする.
  • Thủ công/ vật liệu: 動物のをなめして革にする.
  • Thành ngữ: 首の一枚で(suýt đứt, còn dính chút xíu), 皮をかぶる (che giấu bản chất).
  • Dễ nhầm với 革 trong đồ da thành phẩm (giày, túi xách): giày da thường viết 革靴.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Phân biệt da thuộc Vật liệu đã xử lý
皮膚 Liên quan da (cơ thể) Thuật ngữ y học
表面 Gần nghĩa bề mặt Trừu tượng/kỹ thuật
Liên quan vỏ (cứng) Vỏ trứng, vỏ hạt cứng
果皮 Từ ghép vỏ quả Thuật ngữ sinh học
皮革 Từ ghép da và da thuộc Ngành công nghiệp da

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji đơn: 皮. Bộ thủ: 皮 (bì).
  • Là thành tố tạo nhiều từ ghép: 皮肉, 皮膚, 毛皮, 果皮.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả chất liệu sản phẩm: giày/ túi “da thuộc” nên dùng 革 để chính xác. Với thực phẩm, luôn dùng cho “vỏ” trái cây, rau củ.

8. Câu ví dụ

  • りんごのをむく。
    Gọt vỏ táo.
  • みかんのは捨てないで乾かす。
    Vỏ quýt đừng vứt, hãy phơi khô.
  • 動物のをなめして革にする。
    Thuộc da động vật để thành da thuộc.
  • サーモンのをカリカリに焼く。
    Nướng phần da cá hồi cho giòn.
  • 手のがむけた。
    Da tay bị tróc.
  • スイカのまで食べる人もいる。
    Có người ăn cả vỏ dưa hấu.
  • 首の一枚でつながっている。
    Chỉ còn bám víu chút xíu, suýt nữa là đứt.
  • バナナので滑らないように気をつけて。
    Cẩn thận kẻo trượt vì vỏ chuối.
  • トマトはを湯むきする。
    Trần cà chua để lột vỏ.
  • 動物のと加工後の革は区別して使う。
    Phân biệt da thô và da thuộc sau xử lý khi dùng từ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 皮 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?