毛皮 [Mao Bì]
毛革 [Mao Cách]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
da lông thú
JP: 開拓者達は現地人たちから毛皮を物々交換で手に入れた。
VI: Những người khai hoang đã đổi lấy lông thú từ người bản địa thông qua trao đổi hàng hóa.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bộ thủ "lông"