甲羅
[Giáp La]
こうら
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
vỏ (cua, rùa, v.v.); mai; yếm
Danh từ chung
lưng (người)
Danh từ chung
nhiều năm kinh nghiệm