背中
[Bối Trung]
せなか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
lưng (cơ thể)
JP: このブラウスはボタンが背中にある。
VI: Cái blouse này có nút ở phía sau.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
背中がかゆい。
Lưng tôi ngứa quá.
背中かいて。
Gãi lưng giúp tôi với.
背中が痛い。
Lưng tôi đau.
背中が痛む。
Lưng tôi đang đau.
背中がガチガチなんだ。
Lưng tôi cứng đờ.
背中に痛みを感じる。
Tôi cảm thấy đau ở lưng.
背中が痛いのです。
Lưng tôi đang rất đau.
背中がとても痛い。
Lưng tôi đau lắm.
背中を洗ってくださいよ。
Làm ơn rửa lưng cho tôi.
トムは背中を痛めた。
Tom đã đau lưng.