1. Thông tin cơ bản
- Từ: 裏側
- Cách đọc: うらがわ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: mặt sau, phía trái; cũng dùng bóng nghĩa “hậu trường, mặt khuất”
- Lĩnh vực: đời sống, thủ công – thiết kế, IT (mặt sau linh kiện), báo chí (hậu trường sự kiện)
- Đối lập tự nhiên: 表側(おもてがわ)
2. Ý nghĩa chính
裏側 chỉ “mặt sau” của vật thể (áo quần, tờ giấy, bảng mạch…). Ở nghĩa bóng, nói tới phần không công khai, hậu trường của sự việc: 事件の裏側、業界の裏側.
3. Phân biệt
- 表側: mặt trước, mặt ngoài nhìn thấy.
- 裏面: mặt sau (thiên về cách nói kỹ thuật/viết). 裏側 dùng tự nhiên trong hội thoại.
- 背面: lưng/mặt lưng (thuật ngữ kỹ thuật/chụp ảnh).
- 裏 đơn độc: cũng là “mặt sau”, nhưng 裏側 nhấn mạnh “phía, bề mặt” rõ ràng hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Vật lý: 服の裏側, 紙の裏側, 看板の裏側
- Bóng nghĩa: 事件の裏側を知る, 業界の裏側に迫る, 成功の裏側
- Cấu trúc: N の裏側(mặt sau của N), 裏側から見る(nhìn từ phía sau)
- Phong cách: trung tính; dùng được cả nói và viết.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 表側 |
Đối nghĩa |
Mặt trước |
Đối lập trực tiếp |
| 裏面 |
Gần nghĩa |
Mặt sau |
Trang trọng/kỹ thuật hơn |
| 背面 |
Liên quan |
Mặt lưng |
Thiết kế, nhiếp ảnh, kỹ thuật |
| 裏 |
Liên quan |
Mặt trái, mặt sau |
Từ gốc, dùng đa nghĩa |
| 舞台裏 |
Từ ghép |
Hậu trường |
Nghĩa bóng |
| 内幕 |
Gần nghĩa (bóng) |
Nội tình, chuyện hậu trường |
Văn viết/báo chí |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 裏: mặt trái, phía sau, hậu trường.
- 側: phía, bên, bề mặt.
- Kết hợp: “phía mặt sau” cả nghĩa đen và bóng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả nghĩa bóng, dùng với danh từ trừu tượng sẽ tự nhiên: “成功の裏側”, “急成長の裏側”, “静けさの裏側”. Trong báo chí điều tra, “〜の裏側に迫る” là công thức quen thuộc để gợi ý “đi sâu nội tình”.
8. Câu ví dụ
- このシャツは裏側の縫い目もきれいだ。
Đường may ở mặt sau của chiếc áo này cũng đẹp.
- ポスターの裏側にテープが残っている。
Phía sau tấm poster còn sót băng dính.
- 事件の裏側を知るために証言を集めた。
Để biết mặt khuất của vụ án, chúng tôi thu thập lời khai.
- 看板の裏側から配線を通す。
Luồn dây từ mặt sau của bảng hiệu.
- 華やかな舞台の裏側には多くの努力がある。
Đằng sau sân khấu hào nhoáng là rất nhiều nỗ lực.
- この業界の裏側に迫る特集番組だ。
Đây là chương trình chuyên đề tiến sát vào hậu trường của ngành này.
- 本の裏側に価格が印刷されている。
Giá được in ở mặt sau của cuốn sách.
- 建物の裏側に駐車場がある。
Bãi đỗ xe ở phía sau tòa nhà.
- 成功の裏側で、多くの失敗と試行錯誤があった。
Đằng sau thành công là vô số thất bại và thử nghiệm sai đúng.
- デバイスの裏側を開けてバッテリーを交換する。
Mở mặt sau thiết bị để thay pin.