1. Thông tin cơ bản
- Từ: 後部(こうぶ)
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Mô tả vị trí/bộ phận, giao thông, kỹ thuật
- Cụm thường gặp: 後部座席・後部ドア・車両後部・機体後部・船体後部
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ phần phía sau của một vật thể có cấu trúc (xe, tàu, máy bay, tòa nhà, cơ thể...).
- Mang sắc thái “bộ phận cấu thành” cụ thể, không chỉ là hướng phía sau chung chung.
3. Phân biệt
- 後部 vs 後方: 後部 = phần sau của chính đối tượng; 後方 = phía sau (không gian phía sau) nói chung.
- 後部 vs 背面: 背面 = mặt sau/bề mặt phía sau; 後部 = bộ phận ở phía sau.
- 後半 là “nửa sau (thời gian/nội dung)”, không phải vị trí vật thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả vị trí trong hướng dẫn an toàn, bảo trì: 車両後部に消火器を設置.
- Trong giao thông: 後部座席では必ずシートベルトを着用.
- Trong kỹ thuật: 機体後部の補強 (gia cường phần sau thân máy bay).
- Văn phong trung tính, kỹ thuật/chính quy, dùng trong bảng chỉ dẫn, báo cáo.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 後方 |
Liên quan |
Phía sau |
Không gian phía sau nói chung |
| 前部 |
Đối nghĩa |
Phần phía trước |
Bộ phận ở phía trước đối tượng |
| 背面 |
Liên quan |
Mặt sau |
Nhấn vào bề mặt, không phải bộ phận |
| 後部座席 |
Ghép từ |
Ghế sau |
Bộ phận cụ thể trong xe |
| 尾部 |
Gần nghĩa |
Đuôi (phần đuôi) |
Thường dùng với máy bay, sinh vật |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 後(こう): sau
- 部(ぶ): bộ phận, phần
- Ghép nghĩa: “phần phía sau” → 後部
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp mô tả vị trí trong tài liệu kỹ thuật tiếng Nhật, 後部/前部/中央部 thường đi kèm tên bộ phận cụ thể. Hãy đọc theo cấu trúc “đối tượng + の + vị trí-bộ phận” để định vị chính xác, ví dụ 車体の後部右側 = phía phải phần sau thân xe.
8. Câu ví dụ
- バスの後部からも乗降できます。
Có thể lên xuống từ phần sau của xe buýt.
- 車体後部に小さなへこみがある。
Có vết lõm nhỏ ở phần sau thân xe.
- 飛行機の後部は揺れを感じやすいと言われる。
Người ta nói phần sau máy bay dễ cảm nhận rung lắc.
- 荷物は車両後部のラックに置いてください。
Vui lòng để hành lý ở giá phía sau toa.
- セダンの後部座席は意外と広い。
Ghế sau của sedan khá rộng ngoài mong đợi.
- 船体後部での作業は救命胴衣を着用すること。
Khi làm việc ở phần sau thân tàu phải mặc áo phao.
- 建物後部に非常口があります。
Có cửa thoát hiểm ở phần sau tòa nhà.
- 列車後部は混雑がやや緩い。
Phần sau đoàn tàu đỡ đông hơn một chút.
- ドアは後部左右の2か所に設置されている。
Cửa được lắp ở hai vị trí hai bên phần sau.
- 機体後部の補強工事が完了した。
Đã hoàn tất gia cường phần sau thân máy bay.