貝
[Bối]
介 [Giới]
介 [Giới]
かい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
động vật có vỏ
JP: 私が手にしてるのは貝の化石です。
VI: Thứ tôi đang cầm là hóa thạch của một con sò.
Danh từ chung
vỏ sò; vỏ
🔗 貝殻