シェル

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

vỏ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょう「ゴースト・イン・ザ・シェル」をたよ。
Hôm nay tôi đã xem "Ghost in the Shell".
わたしはシドニー・シェルダンの小説しょうせつんでいる。
Tôi đang đọc tiểu thuyết của Sidney Sheldon.

Từ liên quan đến シェル