甲皮 [Giáp Bì]
こうひ

Danh từ chung

mai; vỏ; lớp vỏ

🔗 甲殻

Hán tự

Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)

Từ liên quan đến 甲皮