角皮 [Giác Bì]
かくひ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thực vật học; động vật học

biểu bì

🔗 クチクラ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たまねぎのかわをむき、かくりにする。
Bóc vỏ hành tây và cắt thành miếng vuông.

Hán tự

Giác góc; sừng; gạc
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)

Từ liên quan đến 角皮