角皮 [Giác Bì]

かくひ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thực vật học; động vật học

biểu bì

🔗 クチクラ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たまねぎのかわをむき、かくりにする。
Bóc vỏ hành tây và cắt thành miếng vuông.

Hán tự

Từ liên quan đến 角皮