Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
背甲
[Bối Giáp]
はいこう
🔊
Danh từ chung
mai
Hán tự
背
Bối
chiều cao; lưng; phía sau; không tuân theo; chống lại; phản bội; nổi loạn
甲
Giáp
áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
Từ liên quan đến 背甲
キューティクル
biểu bì
クチクラ
biểu bì
外殻
がいかく
vỏ; lớp vỏ
殻
から
vỏ; trấu
甲
よろい
áo giáp
甲殻
こうかく
vỏ bọc
甲皮
こうひ
mai; vỏ; lớp vỏ
甲羅
こうら
vỏ (cua, rùa, v.v.); mai; yếm
角皮
かくひ
biểu bì
Xem thêm