[Cách]

かわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

da thuộc

JP: くつはかわでつくられている。

VI: Đôi giày được làm từ da.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あれはかわのベルトです。
Đó là một chiếc thắt lưng da.
かわのベルトをいたいんです。
Tôi muốn mua một chiếc thắt lưng da.
かわでできてるんだ。
Nó được làm từ da đấy.
彼女かのじょかわせいのハンドバッグをくれた。
Cô ấy đã tặng tôi một chiếc túi xách da.
わたしあたらしいくつかわせいです。
Đôi giày mới của tôi làm bằng da.
このバッグはかわでできています。
Cái túi này được làm từ da.
わたし仕方しかたなく、つりかわにつかまった。
Tôi đành phải nắm lấy tay vịn trong xe buýt.
かわなんねんももつ。
Da tốt có thể tồn tại nhiều năm.
トムはかわベルトをいたいんだ。
Tom muốn mua dây lưng da.
つりかわにおつかまりください。
Xin vui lòng nắm lấy dây đeo.

Hán tự

Từ liên quan đến 革

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 革
  • Cách đọc: かわ
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa Hán-Việt: cách (da thuộc)
  • Nghĩa chính: da thuộc (đã xử lý, dùng làm vật liệu)
  • Ví dụ kết hợp: 革靴, 革のバッグ, 革製, 本革, 合成皮革, 革ジャン, 革張り

2. Ý nghĩa chính

- Da thuộc đã qua xử lý, dùng làm vật liệu cho giày, túi, áo, ghế…
- Cụm thường gặp: 革の〜 (bằng da), 革製 (được làm từ da), 本革 (da thật).

3. Phân biệt

  • 革(かわ) vs 皮(かわ): 皮 là “da” nói chung (chưa thuộc, lớp ngoài), còn 革 là “da thuộc” làm vật liệu.
  • vs 毛皮(けがわ): 毛皮 là “da lông thú” (có lông), còn 革 không có lông.
  • 本革 (da thật) vs 合成皮革 (da tổng hợp/giả da). 合皮 là viết tắt thường dùng.
  • Lưu ý: chữ “革” trong 革命 nghĩa là “cải cách, cách mạng”, khác nghĩa vật liệu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Dùng để mô tả chất liệu: 革の財布/革製のソファ.
- Mua bán/đánh giá sản phẩm: độ bền, độ mềm, cách chăm sóc (手入れ).
- Ngữ cảnh: thời trang, nội thất, thủ công, thuộc da. Khi cần phân biệt rõ thật/giả, dùng 本革合成皮革.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Phân biệtda (chưa thuộc), vỏLớp ngoài, trái cây, động vật
毛皮Liên quanda lông thúCó lông
本革Biến thể/thuộcda thậtNhấn mạnh chất liệu thật
合成皮革(合皮)Đối lập vật liệuda tổng hợpNhẹ, rẻ, dễ bảo quản
革製Liên quanbằng daTính chất/nhãn sản phẩm
Đối nghĩa ngữ cảnhvảiVật liệu phi da

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 革: chữ đơn. Hình thái gợi tấm da đã thuộc, láng phẳng. Nghĩa gốc: da thuộc; mở rộng: cải cách (trong 革新, 革命).
  • Liên hệ chữ đồng hình khác nghĩa: 革命 (cách mạng), 革新 (đổi mới) không liên quan đến vật liệu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả sản phẩm, người Nhật chuộng ghi rõ 本革 để đảm bảo chất lượng, và đưa hướng dẫn 革の手入れ (chăm sóc da) như dùng kem dưỡng, tránh ẩm và ánh nắng gắt. Trong giao tiếp, nếu chỉ nói “皮”, người nghe có thể hiểu là “lớp da/vỏ” chung chung; muốn nói vật liệu thời trang/nội thất, nên dùng “革”.

8. Câu ví dụ

  • のバッグは使うほど手になじむ。
    Túi da càng dùng càng mềm tay.
  • 雨の日は靴に防水スプレーをかけておこう。
    Ngày mưa hãy xịt chống nước cho giày da.
  • このジャケットは製ですが、裏地は綿です。
    Chiếc áo khoác này bằng da nhưng lớp lót là cotton.
  • と合成皮革の違いを店員に聞いた。
    Tôi hỏi nhân viên cửa hàng về sự khác nhau giữa da thật và da tổng hợp.
  • このソファは張りで高級感がある。
    Chiếc sofa này bọc da nên trông sang trọng.
  • の手入れを怠ると、ひび割れが起きることがある。
    Nếu lơ là chăm sóc da thì có thể nứt nẻ.
  • 職人が丁寧にをなめしている。
    Người thợ đang thuộc da cẩn thận.
  • 夏場は布よりのパンツが暑く感じられる。
    Mùa hè quần da cảm giác nóng hơn so với vải.
  • この財布は本なので長持ちする。
    Vì chiếc ví này là da thật nên bền lâu.
  • 彼はヴィンテージのジャケットを集めている。
    Anh ấy sưu tầm áo khoác da cổ điển.
💡 Giải thích chi tiết về từ 革 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?