1. Thông tin cơ bản
- Từ: 箱
- Cách đọc: はこ
- Loại từ: danh từ (đồ vật chứa: hộp, thùng, hòm)
- Ví dụ loại: 段ボール箱 (thùng carton), 靴箱 (tủ giày), 弁当箱 (hộp cơm)
2. Ý nghĩa chính
箱 là vật chứa có hình hộp (gỗ, nhựa, giấy, kim loại…), dùng để đựng, bảo quản, vận chuyển đồ.
3. Phân biệt
- 箱 vs ケース: ケース thường là hộp/bao đựng chuyên dụng (cameraケース…), sắc thái vay mượn tiếng Anh; 箱 là hộp nói chung.
- 箱 vs 容器: 容器 là “dụng cụ chứa” nói chung (bao gồm chai, lọ, hộp…).
- 箱 vs 袋(ふくろ): 袋 là túi mềm; 箱 là vật cứng có hình khối rõ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hành động: 箱に入れる/詰める (cho vào hộp), 箱から出す (lấy ra khỏi hộp), 箱詰め (đóng hộp).
- Mô tả: 空き箱 (hộp trống), 新品の箱, 木箱/金属箱.
- Thành ngữ: 箱入り娘 (con gái được bao bọc), パンドラの箱 (hộp Pandora).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ケース |
gần nghĩa |
hộp/bao đựng |
Thường là đồ chuyên dụng, vay mượn từ tiếng Anh. |
| 容器 |
bao quát |
dụng cụ chứa |
Phạm vi rộng, bao cả 箱, 瓶, 缶… |
| 箱詰め |
liên quan |
đóng hộp |
Dạng danh động từ. |
| 段ボール箱 |
liên quan |
thùng carton |
Đồ chuyển nhà, vận chuyển. |
| 袋(ふくろ) |
đối lập loại |
túi |
Vật chứa mềm, không có khung cứng. |
| 引き出し |
liên quan |
ngăn kéo |
Không phải 箱 nhưng có chức năng chứa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Chữ 箱 có bộ 竹 (trúc) ở trên, gợi vật đan bằng tre nứa thời xưa; phần còn lại liên hệ âm đọc/ý nghĩa “đựng”.
- Đọc: くんよみ はこ. Âm Hán-Việt: “tương” (ít dùng trong tiếng Việt hiện đại).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả sản phẩm, người Nhật hay ghi rõ chất liệu của 箱 (木箱, 紙箱, プラスチック箱) và tình trạng (未開封の箱, 破れた箱). Cụm danh động từ 箱詰め xuất hiện nhiều trong ngành thực phẩm/quà tặng.
8. Câu ví dụ
- 土産を箱に丁寧に詰めた。
Tôi đã cẩn thận đóng quà lưu niệm vào hộp.
- この箱から書類を取り出してください。
Hãy lấy tài liệu ra khỏi chiếc hộp này.
- 箱は再利用できますか。
Cái hộp này có thể tái sử dụng không?
- 靴は元の箱に戻しておいて。
Hãy để giày lại vào hộp ban đầu.
- 空き箱は捨てずに保管する。
Hộp trống thì không vứt mà giữ lại.
- 高級な木箱に入ったワインだ。
Đó là chai rượu vang đựng trong hộp gỗ cao cấp.
- プレゼント用の箱はどれがいいですか。
Hộp dùng để làm quà thì cái nào tốt ạ?
- 段ボール箱が三つ届いた。
Có ba thùng carton được giao tới.
- 猫が箱に入って寝ている。
Con mèo đang chui vào hộp ngủ.
- 貴重品を金属箱に保管する。
Bảo quản đồ quý trong hộp kim loại.