桟敷
[San Phu]
さじき
さんじき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
hàng ghế đầu (của nhà hát); ban công (đầu tiên); hộp
Danh từ chung
khán đài (chỗ ngồi cho khán giả)