入れ物
[Nhập Vật]
容れ物 [Dong Vật]
入物 [Nhập Vật]
容物 [Dong Vật]
容れ物 [Dong Vật]
入物 [Nhập Vật]
容物 [Dong Vật]
いれもの
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
hộp đựng
JP: 眼窩とは、目をいれている骨のいれもののことです。
VI: Hốc mắt là cái hốc xương chứa mắt.
Danh từ chung
⚠️Từ uyển ngữ
quan tài
🔗 棺
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そこのガラスの入れ物、取ってくれる?
Lấy giúp tôi cái hộp thủy tinh kia được không?