容器 [Dong Khí]

ようき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

thùng chứa; bao bì

JP: これらの容器ようき気密きみつになっている。

VI: Những chiếc bình này được niêm phong kín không khí.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

容器ようきずに中身なかみよ。
Hãy nhìn vào bên trong chứ không phải bề ngoài của vật.
こちらの容器ようき密閉みっぺいしきです。
Cái hộp này là loại kín không khí.
そら容器ようき一番いちばんおとてる。
Cái thùng rỗng kêu to nhất.
きんじられたはえ容器ようきさわっちゃいけません。
Đừng chạm vào hộp chứa ruồi bị cấm.
かんだいにはローマガラスの容器ようき輸入ゆにゅうされ、5世紀ごせいきにはきたでガラス容器ようき製作せいさくはじまりました。
Vào thời Hán, các vật dụng bằng thủy tinh của La Mã đã được nhập khẩu, và vào thế kỷ thứ 5, việc sản xuất vật dụng bằng thủy tinh đã bắt đầu ở Bắc Ngụy.
かれ容器ようきからなかはいっているものをすっかりした。
Anh ấy đã lấy hết thứ trong bình ra.
この食品しょくひん密閉みっぺいされた容器ようきれておけば一週間いっしゅうかんもつ。
Thực phẩm này nếu được bảo quản trong bình kín có thể giữ được một tuần.

Hán tự

Từ liên quan đến 容器

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 容器
  • Cách đọc: ようき
  • Loại từ: Danh từ (đồ đựng, vật chứa)
  • JLPT: N2
  • Sắc thái: Trung tính; dùng trong đời sống, kỹ thuật, môi trường
  • Kết hợp thường gặp: 食品容器, プラスチック容器, ガラス容器, 密閉容器, 耐熱容器, 使い捨て容器, 容器包装リサイクル
  • Cụm động từ: 容器に入れる, 容器を密閉する, 容器を洗浄する, 容器ごと捨てる

2. Ý nghĩa chính

容器 là “vật chứa/đồ đựng” dùng để chứa chất lỏng, rắn, khí… Ví dụ: chai, lọ, hộp, khay, can. Nhấn mạnh chức năng “chứa” hơn là vật liệu hay hình dạng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 器(うつわ): đồ đựng nói chung (bát, đĩa…), sắc thái truyền thống/nội trợ.
  • 入れ物(いれもの): “đồ để đồ” – khẩu ngữ, rộng, ít trang trọng.
  • 容積・容量: thể tích/dung lượng – là “lượng chứa”, không phải bản thân đồ đựng.
  • 包装: bao gói – vật liệu bọc ngoài; 容器 là phần chứa bên trong.
  • 器具: dụng cụ – nhấn chức năng công cụ, khác với “vật chứa”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thao tác: 容器に入れる, 容器を密閉する, 清潔な容器に移す, 容器を洗浄する.
  • Thuộc tính: 耐熱容器, 電子レンジ対応の容器, 食品用容器, 液体用の容器.
  • An toàn: 火のそばに容器を置かない, 子どもの手の届かないところに容器を保管する.
  • Môi trường: 容器包装リサイクル, 使い捨て容器を減らす, 分別回収.
  • Đếm số: ~個, ~本, ~缶… tùy hình dạng cụ thể.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
器(うつわ)Gần nghĩaBát, đĩa, đồ đựngSắc thái truyền thống, gia dụng
入れ物Gần nghĩaĐồ để đồ, vật chứaKhẩu ngữ, rộng
ボトル/容器ボトルCụ thểChaiDạng chai lọ
缶・箱・タッパーCụ thểLon, hộp, hộp nhựaLoại hình của 容器
包装Đối chiếuBao góiPhần bọc ngoài, không nhất thiết là chứa
容量・容積Đối chiếuDung lượng, thể tíchThuộc tính của 容器
器具Phân biệtDụng cụKhông nhấn chức năng chứa

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : chứa đựng, dung nạp.
  • : đồ dùng, khí cụ, vật đựng.
  • Ghép lại thành “đồ dùng để chứa” → 容器.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc nhãn sản phẩm, chú ý ghi chú như “この容器は電子レンジ不可”, “耐熱温度” để dùng an toàn. Trong viết học thuật/kỹ thuật, 容器 cho cảm giác chuẩn mực hơn 入れ物.

8. Câu ví dụ

  • 清潔な容器に移し替えてください。
    Hãy chuyển sang một vật chứa sạch.
  • この容器は電子レンジ対応です。
    Vật chứa này dùng được cho lò vi sóng.
  • 液体は密閉容器で保管すること。
    Chất lỏng phải bảo quản trong vật chứa kín.
  • 容器ごと捨てないで分別してください。
    Đừng vứt cả vật chứa, hãy phân loại rác.
  • 耐熱容器がないとオーブンは使えない。
    Nếu không có vật chứa chịu nhiệt thì không dùng lò được.
  • 食品容器はよく洗浄して再利用する。
    Vật chứa thực phẩm rửa sạch rồi tái sử dụng.
  • 薬品は専用の容器に入れて管理する。
    Hóa chất được quản lý trong vật chứa chuyên dụng.
  • この容器の容量は500ミリリットルだ。
    Dung lượng của vật chứa này là 500 ml.
  • ガラス容器は割れやすいので注意。
    Vật chứa bằng kính dễ vỡ nên hãy chú ý.
  • プラスチック容器の匂い移りを防ぐ。
    Ngăn mùi bám sang vật chứa nhựa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 容器 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?