物入れ [Vật Nhập]
ものいれ

Danh từ chung

nơi để đồ; ngăn chứa; tủ; túi

JP: 彼女かのじょはタオルをきれいにたたみ、それを物入ものいれに仕舞しまった。

VI: Cô ấy đã gấp khăn sạch và cất vào tủ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

財布さいふ物入ものいれすぎだよ。
Trong ví cậu đựng quá nhiều đồ rồi đấy.
バッグに物入ものいれすぎだよ。
Trong túi xách cậu đựng quá nhiều đồ rồi đấy.

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Nhập vào; chèn

Từ liên quan đến 物入れ