器物
[Khí Vật]
きぶつ
うつわもの
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
bình chứa; vật chứa
Danh từ chung
dụng cụ; đồ dùng
Danh từ chung
Lĩnh vực: Luật
tài sản cá nhân
🔗 器物損壊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
năng lực; tài năng