船
[Thuyền]
舟 [Chu]
槽 [Tào]
舟 [Chu]
槽 [Tào]
ふね
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
📝 舟 thường nhỏ và chèo tay
tàu; thuyền; phương tiện đi trên nước; máy bay trên biển
Danh từ chung
bể; thùng; bồn; máng
Danh từ dùng như hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm cho các vật chứa hình thuyền (ví dụ: sashimi)