舟艇 [Chu Đĩnh]
しゅうてい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

thuyền; tàu

Hán tự

Chu thuyền
Đĩnh thuyền chèo; thuyền nhỏ

Từ liên quan đến 舟艇