小舟 [Tiểu Chu]
小船 [Tiểu Thuyền]
こぶね
おぶね – 小舟
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

thuyền nhỏ

JP: わたしたちは小船こぶねでそのかわわたった。

VI: Chúng tôi đã qua sông bằng thuyền nhỏ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

小舟こぶね荒波あらなみはげしくれた。
Con thuyền nhỏ bị sóng lớn làm rung chuyển dữ dội.

Hán tự

Tiểu nhỏ
Chu thuyền
Thuyền tàu; thuyền

Từ liên quan đến 小舟