ケース
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
hộp đựng
JP: あなたの名前がテープでケースに貼ってあります。
VI: Tên bạn đã được dán bằng băng keo trên hộp.
Danh từ chung
trường hợp (tình huống)
JP: これは大変まれにしかないケースだ。
VI: Đây là trường hợp hiếm gặp.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
trường hợp
🔗 格
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
このケースはほかのケースにも当てはまる。
Trường hợp này cũng áp dụng cho các trường hợp khác.
間違いなく特殊なケースです。
Đây chắc chắn là một trường hợp đặc biệt.
ここで2つのケースがある。
Có hai trường hợp ở đây.
彼はバナナケースを買った。
Anh ấy đã mua một chiếc hộp đựng chuối.
それはあらゆるケースに当てはまる。
Điều đó áp dụng cho mọi trường hợp.
そのケースを運ばせてください。
Hãy để tôi mang cái va li đó.
私の化粧ケースがみつからないのです。
Tôi không tìm thấy hộp trang điểm của mình.
ビール1ケース、おいくらですか?
Một thùng bia giá bao nhiêu?
私がこのケースをあなたの所まで運びます。
Tôi sẽ mang chiếc vali này đến chỗ bạn.
この規則はすべてのケースに適応する。
Quy tắc này áp dụng cho mọi trường hợp.