事件 [Sự Kiện]

じけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

sự kiện; vụ việc

JP: この事件じけんしてください。

VI: Xin hãy giúp đỡ tôi với vụ việc này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おおきな事件じけんこるだろう。
Một sự kiện lớn sắp xảy ra.
それは不思議ふしぎ事件じけんだった。
Đó là một sự kiện kỳ lạ.
それはおそろしい事件じけんだ。
Đó là một sự kiện kinh hoàng.
それはおそろしい事件じけんだった。
Đó là một vụ việc đáng sợ.
次々つぎつぎ事件じけんきた。
Lần lượt các vụ việc xảy ra.
事件じけんわったわけではない。
Vụ việc chưa kết thúc.
この事件じけんはあの事件じけんたところがある。
Vụ việc này có những điểm tương đồng với vụ việc kia.
その事件じけんあかるみにた。
Vụ việc đó đã được phơi bày.
その事件じけん裁判さいばんざたになった。
Vụ việc đó đã trở thành một vụ kiện.
今度こんど事件じけんかれ見直みなおした。
Tôi đã nhìn nhận lại về anh ấy sau vụ việc lần này.

Hán tự

Từ liên quan đến 事件

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 事件
  • Cách đọc: じけん
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: vụ việc; vụ án; sự cố nghiêm trọng (thường có tính tiêu cực, liên quan đến pháp luật, trật tự xã hội, báo chí)
  • Ngữ vực: tin tức, pháp luật, lịch sử; dùng phổ biến trong đời sống và truyền thông

2. Ý nghĩa chính

  • Vụ việc có vấn đề, thường gây rối xã hội hoặc liên quan đến vi phạm pháp luật: “vụ án”, “vụ việc”. Ví dụ: 殺人事件 (vụ án mạng), 強盗事件 (vụ cướp), 汚職事件 (vụ tham nhũng).
  • Sự kiện gây chấn động/dư luận theo cách trung tính đến tiêu cực: “một vụ việc lớn làm xã hội chú ý”.
  • Tên gọi cố định cho các biến cố lịch sử/chính trị: ví dụ 二・二六事件 (Sự kiện 26/2), 満州事変 (Mãn Châu sự biến, thường dùng từ 事変 riêng).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 事件 vs 事故(じこ): 事件 hàm ý có yếu tố con người/chủ ý hoặc tính chất “vụ việc” được điều tra; 事故 là “tai nạn” ngoài ý muốn (tai nạn giao thông, tai nạn lao động).
  • 事件 vs 出来事(できごと): 出来事 là “sự việc/điều xảy ra” nói chung (trung tính), còn 事件 thường nghiêm trọng hoặc có vấn đề.
  • 事件 vs 不祥事(ふしょうじ): 不祥事 là “vụ bê bối” (thường trong tổ chức, công ty). 事件 rộng hơn, không chỉ bê bối.
  • 事件 vs 案件(あんけん): 案件 là “hồ sơ/vụ việc” theo nghĩa công việc/kinh doanh/hành chính; không hàm ý phạm pháp.
  • 事件 vs 事案(じあん): 事案 là cách nói hành chính/cảnh sát, trang trọng, dùng trong thông báo: 不審者事案 (vụ việc kẻ khả nghi).
  • 事変(じへん): “sự biến” – biến cố lớn/hữu chiến (thuật ngữ lịch sử). Không dùng thay cho 事件 thông thường.
  • 件(けん): hậu tố/cách đếm “vụ, trường hợp”. Ví dụ: 事件が一件起きた (đã xảy ra một vụ việc). là đơn vị đếm, còn 事件 là danh từ tự thân.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp:
    • 事件が起きる/発生する: xảy ra vụ việc
    • 事件を起こす: gây ra vụ việc (thường là thủ phạm)
    • 事件を捜査する/調べる: điều tra vụ án
    • 事件に巻き込まれる: bị cuốn vào vụ việc
    • 事件の真相/原因を解明する: làm sáng tỏ chân tướng/nguyên nhân
    • 事件現場/当時/後: hiện trường vụ án / thời điểm xảy ra / sau vụ việc
  • Danh từ ghép: 殺人事件, 強盗事件, 誘拐事件, 痴漢事件, 汚職事件, 放火事件
  • Ngữ vực: trung tính nhưng nghiêm trang; rất phổ biến trong báo chí, truyền hình, thông cáo cảnh sát.
  • Lưu ý: Không dùng 事件 cho “sự kiện” mang tính vui/đời thường (nên dùng イベント hoặc 出来事 tùy ngữ cảnh).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ (JP) Đọc Quan hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
事件 じけん Trọng tâm vụ việc/vụ án Tin tức, pháp luật, lịch sử
事故 じこ Phân biệt tai nạn Không chủ ý; an toàn giao thông, lao động
出来事 できごと Gần nghĩa (rộng) sự việc Trung tính, đời sống thường ngày
不祥事 ふしょうじ Đồng nghĩa (hẹp) vụ bê bối Tổ chức/công ty; tính tiêu cực rõ
案件 あんけん Liên quan hồ sơ/vụ việc (công việc) Kinh doanh/hành chính, không hàm phạm pháp
事案 じあん Liên quan vụ việc (cách nói công vụ) Thông báo cảnh sát, văn phong trang trọng
事変 じへん Liên quan (lịch sử) sự biến Biến cố lớn/chiến sự
スキャンダル Gần nghĩa scandal Vay mượn, văn phong báo chí
平穏 へいおん Đối nghĩa (ngữ cảnh) bình yên Trạng thái không có vụ việc rối ren
日常 にちじょう Đối nghĩa (ngữ cảnh) đời thường Trạng thái bình thường, không biến cố

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (じ/こと): sự, việc. Gợi ý nhớ: “một việc có nhiều tình tiết” → nét phức hợp thể hiện sự phức tạp của sự việc.
  • (けん/くだん): kiện, vụ, trường hợp. Gợi ý nhớ: bộ (người) + (bò) → ban đầu là “đếm gia súc”, về sau là “đơn vị đếm/vụ”.
  • Kết hợp: (sự việc) + (vụ/trường hợp) → 事件: “một vụ việc cụ thể cần xử lý/điều tra”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

事件 xuất hiện dày đặc trong tiêu đề báo và phim trinh thám (ví dụ: bối cảnh điều tra trong “名探偵コナン”). Khi đặt tên, tiếng Nhật thường dùng mẫu “○○事件” để chỉ một vụ nổi bật (địa danh + loại hành vi + thời điểm). Trong pháp luật, phân biệt 刑事事件 (vụ hình sự) và 民事事件 (vụ dân sự). Khi viết, tránh dùng 事件 cho những sự kiện mang tính vui nhộn hay lễ hội; lúc đó dùng イベント. Ngoài ra, thông cáo chính quyền thường ưa 事案 nhằm giữ văn phong trung lập, tránh kết luận sớm rằng đó là tội phạm.

8. Câu ví dụ

  • きのう、市内で強盗事件が起きた。
    Hôm qua đã xảy ra một vụ cướp trong thành phố.
  • 警察は事件の容疑者を逮捕した。
    Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm của vụ án.
  • 彼は思わぬ事件に巻き込まれた。
    Anh ấy bị cuốn vào một vụ việc ngoài dự liệu.
  • この事件の真相を必ず明らかにする。
    Chúng tôi nhất định sẽ làm sáng tỏ chân tướng của vụ việc này.
  • 会社の不正が明るみに出て、大きな事件となった。
    Gian lận của công ty bị phanh phui và trở thành một vụ việc lớn.
  • 事件はまだ未解決のままだ。
    Vụ án vẫn đang trong tình trạng chưa được phá.
  • マスコミは連日この事件を大きく取り上げている。
    Truyền thông liên tục đưa tin rầm rộ về vụ việc này.
  • 歴史の授業で二・二六事件について学んだ。
    Tôi đã học về Sự kiện 26/2 trong giờ lịch sử.
💡 Giải thích chi tiết về từ 事件 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?