1. Thông tin cơ bản
- Từ: 案件
- Cách đọc: あんけん
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực hay gặp: kinh doanh, bán hàng, pháp lý, hành chính, IT/PM, báo chí
- Những kết hợp thường gặp: 新規案件, 重要案件, 未解決の案件, 案件数, 案件管理, 案件を進める, 案件に着手する, 案件を受注する, 案件が停滞する
- Lưu ý: Đếm bằng đơn vị 件(いっけん、にけん…)
2. Ý nghĩa chính
案件 nghĩa là “vụ việc/case/hồ sơ công việc” cần được xử lý. Trong kinh doanh là một thương vụ hay đầu việc cụ thể; trong pháp lý là vụ việc cần tham vấn/giải quyết; trong IT/PM là một đầu mục dự án.
3. Phân biệt
- 案件 vs 事案: 事案 thường dùng trong văn cảnh hành chính/cảnh sát cho “sự vụ, vụ việc” mang sắc thái báo cáo; 案件 thiên về kinh doanh, dự án, legal case thực務.
- 案件 vs 事例: 事例 là “trường hợp minh họa” (case study), không phải một việc đang xử lý.
- 案件 vs 用件: 用件 là “việc cần” (nội dung liên hệ). 案件 là “vụ việc” có vòng đời xử lý.
- 案件 vs 課題: 課題 là “vấn đề/nhiệm vụ” cần giải quyết; 案件 là đơn vị công việc/vụ việc cụ thể.
- 案件 vs ケース: ケース là “trường hợp” nói chung (mượn tiếng Anh), mang tính khái quát hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong email/họp: 本案件についてご相談です。/ 当案件の進捗をご共有ください。
- Động từ đi kèm: 進める・進捗する・着手する・対応する・受注する・成約する・却下される・凍結する・棚上げする.
- Hay đi với tính từ: 新規/大型/重要/急ぎ/未解決/機密の案件.
- Quản trị dự án/CRM: 案件管理, 案件化(coi như tạo một case), 案件数, 案件パイプライン.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 事案 |
Gần nghĩa |
vụ việc, sự vụ |
Sắc thái hành chính/công an, báo cáo. |
| 事例 |
Liên quan |
trường hợp minh họa |
Case study, không phải việc đang xử lý. |
| 用件 |
Khác biệt |
việc cần, nội dung liên hệ |
Phạm vi nhỏ hơn 案件. |
| 課題 |
Liên quan |
vấn đề, nhiệm vụ |
Tập trung “vấn đề” hơn là “vụ việc”. |
| ケース |
Đồng nghĩa rộng |
trường hợp, ca |
Vay mượn, dùng rộng rãi không chỉ kinh doanh. |
| 未解決 |
Liên hợp |
chưa giải quyết |
未解決の案件. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 案: “đề án, ý tưởng” (bộ 宀 + 木: hình ảnh bàn/án và vật đặt lên).
- 件: “vụ việc, điều khoản; đơn vị đếm” (亻 người + 牛 trâu: nguyên nghĩa là việc liên quan đến gia súc, phát triển thành “một vụ/điều”).
- Ghép nghĩa: “một đề án/vụ việc cụ thể”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong sales và PM, nói “案件を案件化する” nghe thừa, nhưng thực tế dùng để chỉ bước chuyển từ cơ hội rời rạc thành một case được quản lý chính thức trong hệ thống. Ngoài ra, “案件ベースで考える” nhấn mạnh tư duy theo đơn vị xử lý thay vì tranh luận chung chung.
8. Câu ví dụ
- 新規案件を二件獲得しました。
Tôi đã giành được hai vụ việc mới.
- この案件の担当は誰ですか。
Ai phụ trách vụ việc này?
- 契約書が揃い次第、案件を進めます。
Khi đủ hợp đồng, chúng ta sẽ triển khai vụ việc.
- 法的な案件なので、顧問弁護士に相談してください。
Vì là vụ việc pháp lý, hãy tham vấn luật sư cố vấn.
- 予算の都合でこの案件は来期に回します。
Do ngân sách, vụ này chuyển sang kỳ sau.
- 競合とのコンペで案件を取り逃しました。
Chúng tôi đã vuột mất vụ này trong cuộc cạnh tranh với đối thủ.
- この案件は機密性が高いので取扱いに注意。
Vụ này có tính bảo mật cao nên cần thận trọng xử lý.
- 案件の要件定義を明確にしよう。
Hãy làm rõ phần định nghĩa yêu cầu của vụ việc.
- 日程調整が難航し、案件が停滞している。
Việc điều chỉnh lịch khó khăn khiến vụ việc đình trệ.
- 本案件については稟議を回してください。
Về vụ việc này, hãy trình luân chuyển phê duyệt.