1. Thông tin cơ bản
- Từ: 宿題
- Cách đọc: しゅくだい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: bài tập về nhà
- Ghi chú dùng: Dùng phổ biến ở trường học; cũng dùng bóng nghĩa là “việc cần xử lý sau”.
2. Ý nghĩa chính
宿題 là bài tập giáo viên giao để học sinh làm ở nhà. Ngoài ra, trong công việc, 宿題 có thể chỉ vấn đề cần nghiên cứu/giải quyết tiếp theo.
3. Phân biệt
- 宿題 vs 課題: 宿題 là bài tập về nhà cụ thể; 課題 là “nhiệm vụ/đề bài” rộng hơn (học thuật, công việc, nghiên cứu).
- 予習/復習: Hoạt động chuẩn bị/ôn tập, không nhất thiết là bài được giao.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 宿題をする/やる/忘れる/提出する/出す/終える/見直す.
- Ngữ cảnh: trường học, lớp học thêm, giáo dục gia đình; bóng nghĩa trong kinh doanh/hội nghị: 次回までの宿題.
- Từ đi kèm: 夏休みの宿題, 宿題プリント, 宿題チェック, 宿題忘れ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 課題 |
Liên quan (rộng hơn) |
nhiệm vụ, đề bài |
Dùng trong học thuật/công việc; không nhất thiết là “về nhà”. |
| 提出 |
Liên quan hành động |
nộp (bài, hồ sơ) |
宿題を提出する: nộp bài tập về nhà. |
| 予習/復習 |
Liên quan hoạt động |
soạn bài/ôn bài |
Không phải bài giao, là hoạt động tự học. |
| 自由研究 |
Liên quan |
nghiên cứu tự do |
Thường là “宿題” đặc biệt dịp nghỉ hè ở tiểu học. |
| 休み |
Đối lập ngữ cảnh |
nghỉ |
Không phải đối nghĩa trực tiếp, nhưng trái với việc “có bài phải làm”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 宿 (しゅく): trọ, chỗ ở, dừng chân.
- 題 (だい): đề, vấn đề, chủ đề.
- Ghép nghĩa: “đề bài mang về chỗ ở (nhà)” → 宿題.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa học đường Nhật, 宿題 mang tính đều đặn và có quy trình nộp, chấm kỹ. Nhiều trường học quản lý qua sổ liên lạc hoặc hệ thống trực tuyến, nhấn mạnh thói quen tự học.
8. Câu ví dụ
- 家に帰ったらすぐ宿題をやりなさい。
Về nhà thì làm bài tập ngay đi.
- 先生に宿題を提出し忘れてしまった。
Tôi đã lỡ quên nộp bài tập cho cô giáo.
- 夏休みの宿題がまだ半分も終わっていない。
Bài tập nghỉ hè vẫn chưa xong được một nửa.
- 算数の宿題でわからないところを父に聞いた。
Tôi hỏi bố phần không hiểu trong bài tập toán.
- 英語の宿題を見直して間違いを直した。
Tôi rà soát lại bài tập tiếng Anh và sửa lỗi.
- 今日の宿題は教科書の練習問題だ。
Bài tập hôm nay là bài luyện tập trong sách giáo khoa.
- 会議で次回までの宿題がいくつか出た。
Trong cuộc họp đã có vài “việc cần làm” cho đến lần sau.
- 兄は宿題をため込む癖がある。
Anh tôi có thói quen dồn đống bài tập.
- 先生は宿題を少なめに出してくれた。
Cô giáo giao ít bài hơn một chút.
- 宿題のプリントを学校に忘れてきた。
Tôi quên tờ bài tập ở trường.