プロブレム

Danh từ chung

vấn đề

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ふくよごれるでしょ」「それはノープロブレム。もともとあんまり綺麗きれいじゃないし」
"Quần áo sẽ bị bẩn mất." - "Không sao đâu, dù sao nó cũng không sạch lắm."

Từ liên quan đến プロブレム