設問 [Thiết Vấn]
せつもん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đặt câu hỏi

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

câu hỏi

Hán tự

Thiết thiết lập; chuẩn bị
Vấn câu hỏi; hỏi

Từ liên quan đến 設問