問題 [Vấn Đề]

もんだい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

câu hỏi; vấn đề

JP: あなたはどのようにしてその問題もんだいいたのですか。

VI: Bạn đã giải quyết vấn đề đó như thế nào?

Danh từ chung

vấn đề; chủ đề

Danh từ chung

nghi vấn

Danh từ chung

thảo luận công khai

Danh từ chung

rắc rối; khó khăn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

問題もんだいだなあ。
Đó là một vấn đề.
問題もんだいなしです。
Không vấn đề gì.
問題もんだいないよ。
Không có vấn đề gì.
問題もんだいないです。
Không vấn đề gì.
問題もんだいはこの問題もんだいほど重要じゅうようではない。
Những vấn đề khác không quan trọng bằng vấn đề này.
それはおまえ問題もんだいで、おれ問題もんだいじゃないだろ。
Đó là vấn đề của bạn, không phải của tôi.
なに問題もんだいなの?
Vấn đề ở đâu?
それが問題もんだい
Đó là vấn đề à?
問題もんだいは、明日あしたからだ。
Vấn đề bắt đầu từ ngày mai.
このみの問題もんだいだ。
Đó là vấn đề sở thích.

Hán tự

Từ liên quan đến 問題

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 問題
  • Cách đọc: もんだい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: vấn đề; câu hỏi (bài tập/đề thi)

2. Ý nghĩa chính

  • Vấn đề/khó khăn cần giải quyết (社会問題, 技術的問題).
  • Câu hỏi trong bài tập/đề thi (試験の問題).

3. Phân biệt

  • 課題: đề bài/nhiệm vụ cần xử lý; trung tính hơn “問題”.
  • トラブル: sự cố, có sắc thái tiêu cực và đột xuất.
  • 疑問: nghi vấn/thắc mắc trong nhận thức, chưa chắc là “vấn đề”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 問題がある/ない, 問題になる, 問題を解決する, 問題視する.
  • Trong thi cử: 第1問題, 問題用紙, 問題集, 出題.
  • Collocation: 社会問題, 環境問題, 人間関係の問題, 法的問題.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
課題 Gần nghĩa nhiệm vụ/đề bài Trung tính, thiên hướng “cần xử lý”
トラブル Liên quan sự cố Khẩu ngữ
疑問 Liên quan nghi vấn Về nhận thức
解決 Đối nghĩa giải quyết Danh từ/động danh
答案 Liên quan (thi cử) bài giải/đáp án Đối ứng với “問題” trong đề thi

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (vấn/hỏi) + (đề/chủ đề) → “đề để hỏi/điều cần hỏi” → vấn đề/câu hỏi.
  • Âm Hán: 問(モン), 題(ダイ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn phong nghề nghiệp, thay vì nói thẳng “問題だ”, người Nhật hay dùng “課題がある”, “改善の余地がある” để lịch sự hơn.

8. Câu ví dụ

  • この計画にはいくつか問題がある。
    Kế hoạch này có vài vấn đề.
  • 環境問題への対応が急務だ。
    Đối ứng với vấn đề môi trường là cấp bách.
  • 第1問題から解き始めなさい。
    Hãy bắt đầu giải từ câu hỏi số 1.
  • 交通問題を解決するには時間がかかる。
    Để giải quyết vấn đề giao thông cần thời gian.
  • それは法的に問題がある。
    Điều đó có vấn đề về mặt pháp lý.
  • この問題は来週の会議で取り上げる。
    Vấn đề này sẽ được đưa ra ở cuộc họp tuần sau.
  • 彼の発言は問題視されている。
    Phát ngôn của anh ấy đang bị xem là vấn đề.
  • 数学の問題集を一冊終えた。
    Tôi đã làm xong một cuốn tuyển tập bài toán.
  • 人間関係の問題で退職した。
    Tôi nghỉ việc vì vấn đề quan hệ con người.
  • 今回の問題から教訓を得るべきだ。
    Chúng ta nên rút ra bài học từ vấn đề lần này.
💡 Giải thích chi tiết về từ 問題 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?