邪魔 [Tà Ma]
じゃま
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cản trở; phiền toái

JP:邪魔じゃまじゃないでしょうか。

VI: Tôi có làm phiền bạn không?

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

📝 như お〜

thăm nhà

🔗 お邪魔します

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

📝 nghĩa gốc

quỷ cản trở tu hành

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

邪魔じゃまなのです。
Tôi đang làm phiền.
邪魔じゃましないで。
Đừng làm phiền.
邪魔じゃましないでよ。
Đừng làm phiền tôi.
あなた邪魔じゃまよ。
Bạn đang làm phiền đấy.
おれ邪魔じゃまだよな。
Tôi là người thừa phải không?
邪魔じゃまになってます。
Tôi đang làm phiền bạn.
邪魔じゃまだもんな。
Ngoại hình thật là cản trở.
彼女かのじょ邪魔じゃまをするな。
Đừng làm phiền cô ấy.
邪魔じゃまだ。るよ。
Đang làm phiền đấy, mất tập trung quá.
わたし邪魔じゃまをするな。
Đừng làm phiền tôi.

Hán tự

tà ác
Ma phù thủy; quỷ; tà ma

Từ liên quan đến 邪魔