干渉 [Can Thiệp]

関渉 [Quan Thiệp]

かんしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

can thiệp; xen vào

JP: ぼくのことに干渉かんしょうしないでくれ。

VI: Đừng can thiệp vào chuyện của tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

干渉かんしょうしないで。
Đừng can thiệp vào việc của tôi.
かれ干渉かんしょうするな。
Đừng can thiệp vào chuyện của anh ấy.
他人たにんのことに干渉かんしょうするな。
Đừng can thiệp vào chuyện của người khác.
ひとのことに干渉かんしょうするな。
Đừng can thiệp vào chuyện của người khác.
大国たいこく小国しょうこく干渉かんしょうすべきではない。
Các cường quốc không nên can thiệp vào các quốc gia nhỏ.
きみこと干渉かんしょうするつもりはない。
Tôi không có ý định can thiệp vào chuyện của bạn.
かれらは他国たこく内政ないせい干渉かんしょうすべきではない。
Họ không nên can thiệp vào nội bộ của các quốc gia khác.
他人たにんこと干渉かんしょうしないほうがいいよ。
Tốt hơn hết là đừng can thiệp vào chuyện của người khác.
そのくにはわがくに内政ないせい干渉かんしょうをした。
Đất nước đó đã can thiệp vào nội bộ của chúng tôi.
内政ないせい干渉かんしょう明確めいかく基準きじゅんはどこですか?
Tiêu chuẩn rõ ràng cho sự can thiệp nội bộ là gì?

Hán tự

Từ liên quan đến 干渉

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 干渉
  • Cách đọc: かんしょう
  • Từ loại: Danh từ; danh từ + する (干渉する)
  • Lĩnh vực: Quan hệ xã hội, chính trị, vật lý (sóng/ánh sáng)
  • JLPT: N2 (nghĩa “can thiệp”), nghĩa vật lý mang tính chuyên ngành

2. Ý nghĩa chính

  • Can thiệp, xen vào: Hành động dính vào chuyện/việc của người khác hoặc quốc gia khác mà không được yêu cầu. Ví dụ: 内政干渉 (can thiệp nội bộ).
  • Giao thoa (sóng): Hiện tượng hai hay nhiều sóng chồng lên nhau tạo tăng cường/triệt tiêu, như 光の干渉 (giao thoa ánh sáng), 音波の干渉 (giao thoa âm).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 介入 (かいにゅう): can thiệp mang tính chủ động/chiến lược (thường của tổ chức/nhà nước). 干渉 có sắc thái “xen vào” dễ bị xem tiêu cực.
  • 口出し: chen mồm, xen lời (khẩu ngữ, nhẹ, đời thường).
  • 影響: ảnh hưởng (kết quả tác động), không hàm ý “xen vào”.
  • Vật lý: 干渉 (interference) khác với 回折 (diffraction – nhiễu xạ) và 屈折 (refraction – khúc xạ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngữ pháp: Nに干渉する (can thiệp vào N), Nとの干渉 (sự giao thoa/va chạm với N), 相互干渉 (tương hỗ can thiệp/giao thoa).
  • Xã hội/chính trị: 他国の内政に干渉する (can thiệp nội bộ nước khác) – sắc thái tiêu cực.
  • Đời thường: 他人のプライバシーに干渉しないでください (đừng xen vào quyền riêng tư).
  • Vật lý/kỹ thuật: 信号干渉, 電磁干渉 (EMI), 光の干渉縞 (vân giao thoa).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
介入 Đồng nghĩa gần can thiệp Trang trọng/chính sách; không nhất thiết mang sắc thái tiêu cực như 干渉
口出し Từ gần nghĩa (khẩu ngữ) chen lời, xen vào Đời thường, mức độ nhẹ
相互干渉 Liên quan tương hỗ can thiệp/giao thoa Dùng trong kỹ thuật hoặc mô tả quan hệ hệ thống
影響 Liên quan (khác sắc thái) ảnh hưởng, tác động Không hàm ý “xen vào” chủ động
独立 Đối nghĩa (ngữ cảnh xã hội) độc lập, tự chủ Trạng thái không bị can thiệp
回折 Đối chiếu (vật lý) nhiễu xạ Hiện tượng khác với giao thoa

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 干: làm khô, can dự; 渉: lội qua, dính líu → Hình ảnh “dính vào/va chạm”.
  • Cấu trúc Hán Nhật: danh từ gốc Hán; thêm する thành động từ: 干渉する.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về quan hệ cá nhân, dùng 干渉 có thể khá nặng nề, ám chỉ vượt ranh giới. Trong báo cáo kỹ thuật, nên tách bạch “干渉” (interference) với “ノイズ” (nhiễu) và ghi rõ biện pháp “干渉対策/EMC対策”. Trong văn cảnh ngoại giao, “内政干渉” là cụm cố định, sắc thái phê phán mạnh.

8. Câu ví dụ

  • 他人のプライバシーに干渉しないでください。
    Xin đừng can thiệp vào quyền riêng tư của người khác.
  • 政府は他国の内政に干渉すべきではない。
    Chính phủ không nên can thiệp vào nội bộ nước khác.
  • 二つの波が重なると干渉が起こる。
    Khi hai sóng chồng lên nhau sẽ xảy ra giao thoa.
  • 光の干渉によって縞模様が見える。
    Do giao thoa ánh sáng nên thấy các vân.
  • 部署間の過度な干渉は効率を下げる。
    Sự can thiệp quá mức giữa các phòng ban làm giảm hiệu suất.
  • 親の過剰な干渉は子どもの自立を妨げる。
    Sự can thiệp thái quá của cha mẹ cản trở tính tự lập của con.
  • 電磁干渉を防ぐためにシールドを施した。
    Đã che chắn để ngăn giao thoa điện từ.
  • この問題に干渉する権限は私にはない。
    Tôi không có thẩm quyền can thiệp vào vấn đề này.
  • 文化の違いが誤解と相互干渉を生んだ。
    Khác biệt văn hóa đã tạo ra hiểu lầm và sự can thiệp lẫn nhau.
  • 彼は細かいところまで干渉してくるタイプだ。
    Anh ấy thuộc kiểu người xen vào cả những chuyện nhỏ nhặt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 干渉 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?