首枷 [Thủ Gia]
頸枷 [Cảnh Gia]
首かせ [Thủ]
くびかせ

Danh từ chung

cổ gông; gánh nặng

Hán tự

Thủ cổ; bài hát
Gia xiềng xích; còng tay

Từ liên quan đến 首枷