制限
[Chế Hạn]
せいげん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hạn chế; kiềm chế; giới hạn; hạn mức
JP: 制限スピードを超えるなよ。
VI: Đừng vượt quá tốc độ giới hạn nhé.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
制限はありません。
Không có giới hạn.
食事制限なんて嫌だよ。
Tôi ghét chế độ ăn kiêng.
制限速度を超えないでよ。
Đừng vượt quá tốc độ cho phép.
食事制限は必要ですか。
Có cần thiết phải ăn kiêng không?
制限速度ってある?
Có giới hạn tốc độ không?
制限速度を超えていましたね。
Bạn đã vượt quá tốc độ cho phép rồi đấy.
スピード制限を越えてはいけない。
Đừng vượt quá giới hạn tốc độ.
外国貿易に制限を加えるべきではない。
Không nên áp đặt hạn chế đối với thương mại nước ngoài.
あなたの車は制限速度を超えた。
Chiếc xe của bạn đã vượt quá tốc độ cho phép.
母は食事制限をしています。
Mẹ tôi đang ăn kiêng.