制限 [Chế Hạn]

せいげん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hạn chế; kiềm chế; giới hạn; hạn mức

JP: 制限せいげんスピードをえるなよ。

VI: Đừng vượt quá tốc độ giới hạn nhé.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

制限せいげんはありません。
Không có giới hạn.
食事しょくじ制限せいげんなんていやだよ。
Tôi ghét chế độ ăn kiêng.
制限せいげん速度そくどえないでよ。
Đừng vượt quá tốc độ cho phép.
食事しょくじ制限せいげん必要ひつようですか。
Có cần thiết phải ăn kiêng không?
制限せいげん速度そくどってある?
Có giới hạn tốc độ không?
制限せいげん速度そくどえていましたね。
Bạn đã vượt quá tốc độ cho phép rồi đấy.
スピード制限せいげんえてはいけない。
Đừng vượt quá giới hạn tốc độ.
外国がいこく貿易ぼうえき制限せいげんくわえるべきではない。
Không nên áp đặt hạn chế đối với thương mại nước ngoài.
あなたのくるま制限せいげん速度そくどえた。
Chiếc xe của bạn đã vượt quá tốc độ cho phép.
はは食事しょくじ制限せいげんをしています。
Mẹ tôi đang ăn kiêng.

Hán tự

Từ liên quan đến 制限

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 制限
  • Cách đọc: せいげん
  • Hán Việt: Chế hạn
  • Từ loại: Danh từ; Động từ する (制限する)
  • Nghĩa khái quát: đặt ra giới hạn, sự hạn chế
  • Ví dụ kết hợp hay dùng: 制限時間, 速度制限, 年齢制限, 入場制限, 営業制限, 発言を制限する

2. Ý nghĩa chính

制限 là việc đặt ra một ranh giới/số lượng/phạm vi tối đa để kiểm soát hành vi hay điều kiện. Dùng cho cả quy định chính thức lẫn giới hạn về năng lực, tài nguyên: 時間に制限がある (có giới hạn thời gian), 人数を制限する (hạn chế số người).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 限定 (げんてい): “giới hạn ở một phạm vi chọn lọc” (phiên bản giới hạn, số lượng giới hạn) mang sắc thái quảng bá/chỉ định. 制限 nhấn vào “ràng buộc, kiềm chế”.
  • 規制 (きせい): quy định/hạn chế do cơ quan quản lý ban hành (mạnh về pháp quy). 制限 bao quát hơn, không nhất thiết mang tính pháp lý.
  • 抑制 (よくせい): “ức chế/kiềm chế” xu hướng, cảm xúc, sự tăng trưởng (tính trừu tượng cao).
  • 禁止 (きんし): cấm hẳn, nghiêm cấm. 制限 là “giới hạn”, không phải cấm tuyệt đối.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp: 〜を制限する (hạn chế ~), 〜に制限がある (có giới hạn về ~), 制限付きの〜 (có kèm giới hạn), 無制限 (không giới hạn).
  • Danh ngữ cố định: 制限時間 (thời gian giới hạn), 年齢制限, 速度制限, 容量制限, 入場制限.
  • Ngữ cảnh: quy định giao thông, điều kiện cuộc thi, tài khoản dịch vụ, tài nguyên kỹ thuật (băng thông, dung lượng), kinh tế vĩ mô (hạn ngạch).
  • Sắc thái: trung tính – thiên về quản lý, nhằm đảm bảo an toàn/công bằng/tối ưu nguồn lực.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
限定 Gần nghĩa giới hạn (phiên bản/số lượng) Chọn lọc phạm vi; sắc thái tiếp thị
規制 Liên quan quy chế, điều tiết Tính pháp quy, từ cơ quan quản lý
抑制 Liên quan ức chế, kìm hãm Tính trừu tượng, kìm tốc độ/tăng trưởng
禁止 Phân biệt cấm Cấm tuyệt đối, khác với giới hạn
無制限 Đối nghĩa không giới hạn Trái nghĩa trực tiếp
解禁 Đối nghĩa (tình huống) gỡ bỏ lệnh cấm/hạn chế Dùng khi nới lỏng biện pháp

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (せい): chế, định chế; bộ 刂 (đao) gợi ý “quy chuẩn, cắt bỏ cái dư”.
  • (げん): hạn; bộ 阜/阝 (gò đồi) + 艮 (cứng rắn) → ranh giới, hạn mức.
  • Âm On: 制(せい), 限(げん); từ ghép On-On.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết quy định, bạn có thể chuyển hóa danh từ sang tính chất bằng 制限付きの〜 hoặc 〜は制限される để trung hòa sắc thái. Trong giao tiếp, thay vì nói thẳng 制限します, dùng 調整します (điều chỉnh) sẽ mềm hơn.

8. Câu ví dụ

  • このプランにはデータ通信の制限がある。
    Gói này có giới hạn dữ liệu truyền.
  • 年齢を制限して応募者を募集する。
    Tuyển ứng viên với việc giới hạn độ tuổi.
  • 会場の収容人数が制限されている。
    Sức chứa của hội trường bị hạn chế.
  • 試験の制限時間は60分です。
    Thời gian giới hạn của kỳ thi là 60 phút.
  • 速度制限を守らないと危ないよ。
    Không tuân thủ giới hạn tốc độ thì nguy hiểm đấy.
  • 今月は出張回数を制限しよう。
    Tháng này hãy hạn chế số lần đi công tác.
  • 無料版は機能に制限があります。
    Bản miễn phí có giới hạn về tính năng.
  • 水の使用を制限するよう市から要請が出た。
    Thành phố đã yêu cầu hạn chế sử dụng nước.
  • 研究予算が制限され、計画を見直した。
    Vì ngân sách nghiên cứu bị hạn chế nên đã xem xét lại kế hoạch.
  • 制限に拡大するわけにはいかない。
    Không thể mở rộng một cách không giới hạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 制限 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?