制約 [Chế Ước]

せいやく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giới hạn; hạn chế; điều kiện; ràng buộc

JP: 合衆国がっしゅうこくにはしょう火器かき販売はんばいかんする法律ほうりつじょう制約せいやくはほとんどない。

VI: Ở Hoa Kỳ, hầu như không có hạn chế pháp lý nào đối với việc bán súng nhỏ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはこのあたらしい法律ほうりつによって自由じゆう制約せいやくけるとかんじている。
Anh ấy cảm thấy tự do của mình bị hạn chế bởi luật mới này.

Hán tự

Từ liên quan đến 制約

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 制約
  • Cách đọc: せいやく
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa ngắn: sự ràng buộc, hạn chế, giới hạn (constraint)
  • Mức độ trang trọng: trang trọng; dùng trong pháp lý, kỹ thuật, quản trị dự án
  • Ví dụ kết hợp: 時間的制約, 予算の制約, 技術的制約, 法的制約, 制約条件, 制約を受ける/課す/緩める/取り除く

2. Ý nghĩa chính

制約 là các điều kiện ràng buộc hạn chế lựa chọn hay hành động. Có thể do luật pháp, tài nguyên, thời gian, kỹ thuật, tổ chức… tạo ra.

3. Phân biệt

  • 制約 vs 制限: 「制限」 tập trung vào mức trần/sàn cụ thể (giới hạn số, tốc độ…), còn 「制約」 nhấn mạnh ràng buộc tổng thể do điều kiện/nguồn lực.
  • 制約 vs 規制: 「規制」 là quy định/kiểm soát mang tính chính sách/hành chính. 「制約」 rộng hơn, có thể tự nhiên (thời gian, ngân sách) hoặc thể chế.
  • 制約条件 vs 前提条件: Cả hai đều là điều kiện, nhưng 制約条件 là ràng buộc cần tuân thủ; 前提条件 là giả định/tiền đề để lập kế hoạch.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Quản trị dự án: 時間・予算・範囲 là “tam giác 制約”.
  • Kỹ thuật/AI: 法的/倫理的制約, 計算資源の制約, モデルの制約条件.
  • Diễn đạt thường gặp: 〜という制約の下で (dưới ràng buộc là ~), 制約に縛られる, 制約を緩和する.
  • Trong hợp đồng: 契約上の制約 (ràng buộc theo hợp đồng), 独占禁止法上の制約.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
制限 Gần nghĩa Giới hạn Nhấn mạnh mức giới hạn cụ thể.
規制 Liên quan Quy chế/kiểm soát Do cơ quan quản lý đặt ra.
束縛 Gần nghĩa Ràng buộc, trói buộc Sắc thái mạnh, thiên về tâm lý/xã hội.
条件 Liên quan Điều kiện Trung tính; không nhất thiết là hạn chế.
緩和 Đối nghĩa ngữ cảnh Nới lỏng Hành động giảm bớt ràng buộc.
自由度 Đối nghĩa khái niệm Mức độ tự do Tự do càng cao thì 制約 càng ít.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : chế ngự, kiểm soát; : ước, ràng buộc (cũng là “ước lượng”). → 制約: sự kiểm soát/ước thúc tạo ra ràng buộc.
  • Sắc thái: nhấn mạnh yếu tố bắt buộc phải tuân theo trong hoàn cảnh nhất định.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nói về giải pháp, hãy nêu rõ 何が制約か (ràng buộc là gì), なぜ存在するか, và どう扱うか (tránh, giảm, chấp nhận). Khung tư duy “chuyển制約 thành điều kiện thiết kế” giúp tìm ra phương án khả thi thay vì than phiền về giới hạn.

8. Câu ví dụ

  • 時間的な制約が大きく、仕様を簡素化しました。
    Vì ràng buộc về thời gian lớn nên chúng tôi giản lược đặc tả.
  • この計画は予算の制約を受けています。
    Kế hoạch này chịu ràng buộc về ngân sách.
  • 法律上の制約があり、公開できません。
    Do ràng buộc pháp lý nên không thể công bố.
  • 技術的制約を踏まえて設計してください。
    Hãy thiết kế dựa trên các ràng buộc kỹ thuật.
  • リソースの制約をどう緩和するか検討中です。
    Chúng tôi đang xem xét cách nới lỏng ràng buộc tài nguyên.
  • 契約上の制約により、第三者への提供は不可です。
    Theo ràng buộc hợp đồng, không được cung cấp cho bên thứ ba.
  • この環境では権限の制約が厳しい。
    Trong môi trường này, ràng buộc về quyền hạn rất nghiêm ngặt.
  • 多数の制約の下で最適解を探る。
    Tìm nghiệm tối ưu dưới nhiều ràng buộc.
  • 文化的な制約を無視すると失敗しやすい。
    Dễ thất bại nếu bỏ qua ràng buộc văn hóa.
  • このAPIには呼び出し回数の制約があります。
    API này có ràng buộc về số lần gọi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 制約 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?