Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
リミテーション
🔊
Danh từ chung
hạn chế
Từ liên quan đến リミテーション
制約
せいやく
giới hạn; hạn chế; điều kiện; ràng buộc
制限
せいげん
hạn chế; kiềm chế; giới hạn; hạn mức
限定
げんてい
giới hạn; hạn chế
掣肘
せいちゅう
kiềm chế; hạn chế; kiểm soát
限度
げんど
giới hạn
限界
げんかい
giới hạn
制限事項
せいげんじこう
hạn chế; giới hạn
拘束
こうそく
hạn chế
束縛
そくばく
ràng buộc; hạn chế
Xem thêm