掣肘 [Xiết Trửu]
制肘 [Chế Trửu]
せいちゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kiềm chế; hạn chế; kiểm soát

Hán tự

Xiết kéo lại; kiềm chế
Trửu khuỷu tay; cánh tay
Chế hệ thống; luật

Từ liên quan đến 掣肘