手綱 [Thủ Cương]
たづな
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

dây cương

JP: 競馬けいば騎手きしゅは、レースがはじまるまえ、はやるうまおさえて、手綱たづなにぎりしめる。

VI: Trước khi cuộc đua bắt đầu, các tay đua cưỡi ngựa phải kiềm chế ngựa nóng lòng và nắm chặt dây cương.

Danh từ chung

kiểm soát

Hán tự

Thủ tay
Cương dây thừng; lớp (chi); dây; dây cáp

Từ liên quan đến 手綱