制圧 [Chế Áp]

せいあつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giành quyền kiểm soát hoàn toàn (của người hoặc quốc gia); đàn áp; áp bức; kiểm soát; làm chủ; ưu thế; quyền tối cao

JP: 軍隊ぐんたい反乱はんらん制圧せいあつした。

VI: Quân đội đã kiểm soát cuộc nổi loạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはその状況じょうきょう制圧せいあつした。
Tom đã kiểm soát được tình hình.
反逆はんぎゃくしゃたち首都しゅと制圧せいあつした。
Những kẻ phản bội đã chiếm lấy thủ đô.
わたしたちのこっていたわずかな抵抗ていこう組織そしきすべ制圧せいあつした。
Chúng ta đã kiểm soát tất cả các tổ chức kháng cự còn lại.

Hán tự

Từ liên quan đến 制圧

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 制圧
  • Cách đọc: せいあつ
  • Loại từ: Danh từ + động từ する (制圧する)
  • Nghĩa khái quát: dùng sức mạnh/biện pháp để khống chế, dập tắt, giành quyền kiểm soát
  • Sắc thái: trang trọng, hay dùng trong tin tức, quân sự, an ninh, thể thao e-sports

2. Ý nghĩa chính

1) Khống chế, dập tắt: Dùng lực lượng để chấm dứt bạo loạn, kháng cự, hoặc khống chế đối tượng. Ví dụ: 暴動を制圧する。

2) Giành quyền kiểm soát: Chiếm lĩnh một khu vực/điểm chiến lược, hoặc áp đảo đối phương. Ví dụ: 地区を制圧する。

Lưu ý: Mang sắc thái “áp lực, mạnh tay”; khác với các từ trung tính như「管理」(quản lý).

3. Phân biệt

  • 制圧: Nhấn mạnh hành vi khống chế để chấm dứt sự kháng cự và nắm quyền kiểm soát.
  • 鎮圧: “Trấn áp” một cuộc nổi dậy/biểu tình đã bùng phát. Gần với dập tắt hỗn loạn. Ví dụ: 反乱を鎮圧。
  • 抑圧: “Áp bức/đàn áp” quyền lợi, cảm xúc, tự do trong thời gian dài (tính hệ thống). Ví dụ: 言論の抑圧。
  • 征圧: “Chinh phạt” trong bối cảnh quân sự, sắc thái chinh phục lãnh thổ rõ hơn.
  • 制御: “Điều khiển/kiểm soát” máy móc, hệ thống; không mang nghĩa dùng vũ lực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: N を 制圧する (khống chế/dập tắt N). Ví dụ: 暴徒を制圧する。
  • Chủ thể thường là lực lượng: 警察・機動隊・軍・特殊部隊・消防。Ví dụ: 警察が現場を制圧した。
  • Ngữ cảnh: tin tức, quân sự, an ninh; mở rộng sang game/e-sports: 拠点を制圧, エリア制圧.
  • Bị động/khả năng: 制圧される (bị khống chế), 制圧可能 (có thể khống chế).
  • Danh từ ghép hay gặp: 制圧作戦, 制圧行動, 制圧射撃, 制圧訓練.
  • So với 鎮圧: 制圧 bao quát hơn (khống chế con người, nơi chốn, hỏa hoạn), 鎮圧 nghiêng về “dập tắt nổi loạn”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
鎮圧Gần nghĩaTrấn áp, dập tắtDùng cho nổi loạn/biểu tình
抑圧Liên quanÁp bức, đàn ápTính hệ thống, lâu dài
征圧Gần nghĩaChinh phạt, bình địnhVăn mạch quân sự cổ/thiên chiến
制御Khác lĩnh vựcĐiều khiển (máy, hệ thống)Không mang nghĩa vũ lực
掌握Liên quanNắm giữ, kiểm soátNhấn mạnh quyền lực/điều hành
解放Đối nghĩaGiải phóngHành động ngược lại

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (セイ): chế định, quy định, hạn chế.
  • (アツ): áp lực, đè nén.
  • Tổ hợp 制+圧: mang nghĩa “dùng sức ép/biện pháp để khống chế”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức Nhật, bạn sẽ thấy 制圧 xuất hiện trong các bản tin hiện trường: “現場を制圧”, “容疑者を制圧”. Trong game bắn súng/chiến thuật, “ポイント/拠点を制圧” là cụm cực kỳ cơ bản. Nhớ rằng sắc thái của từ này là mạnh và kết thúc tình trạng kháng cự, nên không dùng trong quản trị thường ngày hay kiểm soát nhẹ nhàng.

8. Câu ví dụ

  • 警察が暴徒を制圧した。
    Cảnh sát đã khống chế đám bạo loạn.
  • 特殊部隊が建物内を制圧する。
    Đội đặc nhiệm tiến hành kiểm soát bên trong tòa nhà.
  • 部隊は橋を制圧し、前進を続けた。
    Đơn vị đã chiếm cầu và tiếp tục tiến quân.
  • 容疑者は数分で制圧された。
    Nghi phạm bị khống chế chỉ trong vài phút.
  • 消防は火勢をおおむね制圧した。
    Lính cứu hỏa đã cơ bản khống chế được hỏa thế.
  • ゲームで中央拠点を制圧すると有利になる。
    Trong game, chiếm cứ điểm trung tâm sẽ có lợi.
  • 機動隊が現場を制圧し、通行を再開した。
    Cảnh sát cơ động kiểm soát hiện trường và khôi phục lưu thông.
  • テロリストは空港警備に制圧された。
    Nhóm khủng bố đã bị an ninh sân bay khống chế.
  • 彼らは短時間で地区を制圧してしまった。
    Họ đã kiểm soát khu vực chỉ trong thời gian ngắn.
  • 敵の火力を制圧するために支援射撃を行う。
    Thực hiện hỏa lực yểm trợ để đè hỏa lực địch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 制圧 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?