操作 [Thao Tác]

そうさ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

vận hành; quản lý

JP: このコンピューターの操作そうさむずかしい。

VI: Việc sử dụng chiếc máy tính này khó khăn.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thao túng; ảnh hưởng

JP: わたしはこのCDプレイヤーの操作そうさのしかたがからない。

VI: Tôi không biết cách sử dụng chiếc máy nghe CD này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その操作そうさまった危険きけんはありません。
Hoàn toàn không có nguy hiểm gì trong việc điều khiển đó.
かれあたらしい機械きかい操作そうさした。
Anh ấy đã vận hành một máy móc mới.
この機械きかい操作そうさしにくいよ。
Cái máy này khó sử dụng lắm.
コンピューターの操作そうさ仕方しかたってますか。
Bạn có biết cách sử dụng máy tính không?
わたしはこのコンピューターの操作そうさ仕方しかたがわからない。
Tôi không biết cách sử dụng máy tính này.
この機械きかい操作そうさわたしにはむずかしすぎる。
Việc vận hành cái máy này quá khó đối với tôi.
ジミーはあるていどこの操作そうさをすることができる。
Jimmy có thể thực hiện thao tác này đến một mức độ nào đó.
コンピューターのキーボードの操作そうさは、手動しゅどうタイプライターほど努力どりょくようしない。
Thao tác bàn phím máy tính không đòi hỏi nhiều nỗ lực như máy đánh chữ cơ.
セールスマンはひきにく使つかかた操作そうさして説明せつめいした。
Người bán hàng đã chỉ cách sử dụng máy xay thịt.
この機械きかいはどうやって操作そうさするのですか。
Làm thế nào để vận hành cái máy này?

Hán tự

Từ liên quan đến 操作

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 操作(そうさ)
  • Loại từ: Danh từ; động từ する: 操作する
  • Nghĩa khái quát: vận hành, thao tác (máy, thiết bị, phần mềm); thao túng, can thiệp (dữ liệu, dư luận).
  • Phong cách: trung tính – kỹ thuật, IT, truyền thông.
  • Ví dụ ngắn: リモコン操作, 機械を操作, データ操作, 世論操作.

2. Ý nghĩa chính

  • Thao tác/vận hành thiết bị, máy móc, giao diện: ボタンを操作する, 画面操作.
  • Thao túng/điều khiển theo nghĩa trừu tượng: 情報を操作する, 世論操作.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 運用: vận hành, khai thác (hệ thống, tài sản) ở mức quản trị/chiến lược, khác “thao tác” trực tiếp.
  • 操作 vs 操縦: 操縦 dùng cho điều khiển phương tiện (máy bay, tàu), 操作 là thao tác chung.
  • 取り扱い: xử lý, thao tác/mang vác/bảo quản; sắc thái “đối đãi”.
  • 管理: quản lý; 作業: công việc thao tác cụ thể; 操作 là hành vi bấm/nút/ra lệnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kỹ thuật/IT: 機器を操作する, データを操作する, 画面操作, 遠隔操作(điều khiển từ xa).
  • Truyền thông/xã hội: 世論を操作する(thao túng dư luận), ランキング操作.
  • Ngữ khí: trung tính; nghĩa “thao túng” có sắc thái tiêu cực, cần cân nhắc khi dùng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
操縦 Khác biệt Điều khiển (phương tiện) Máy bay, tàu thuyền, robot cỡ lớn.
運用 Liên quan Vận hành (quản trị) Mức quản lý hệ thống/tài chính.
取り扱い Liên quan Xử lý, thao tác, bảo quản Hướng dẫn sử dụng/đối đãi vật phẩm.
管理 Liên quan Quản lý Quy trình/giám sát tổng thể.
改ざん Liên quan tiêu cực Thay đổi trái phép Thường đi với dữ liệu, chứng từ.
放置 Đối nghĩa ngữ dụng Bỏ mặc, không thao tác Trái ngược hành vi can thiệp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : điều khiển, thao túng.
  • : làm, tác động, tạo ra.
  • 操作 = thao tác để điều khiển/làm cho vận hành.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả trải nghiệm người dùng, “直感的な操作” là từ khóa cho giao diện dễ dùng. Trong an toàn thông tin, phân biệt “正当な操作” và “不正操作/改ざん” rất quan trọng để quy định quyền hạn và ghi log.

8. Câu ví dụ

  • このアプリは操作が簡単で誰でも使える。
    Ứng dụng này có thao tác đơn giản, ai cũng dùng được.
  • リモコンでエアコンを操作する。
    Điều khiển máy lạnh bằng điều khiển từ xa.
  • 新人に機械の操作方法を教えた。
    Đã dạy cho nhân viên mới cách vận hành máy.
  • データを不正に操作した疑いがある。
    Có nghi vấn đã thao túng dữ liệu trái phép.
  • 画面操作の手順をマニュアルにまとめた。
    Đã tổng hợp quy trình thao tác màn hình vào sổ tay.
  • ドローンを遠隔操作する。
    Điều khiển từ xa drone.
  • 世論を操作しようとする動きに注意が必要だ。
    Cần cảnh giác trước các động thái muốn thao túng dư luận.
  • この機能は片手で操作できる。
    Tính năng này có thể thao tác bằng một tay.
  • 操作を防ぐために確認ダイアログを追加した。
    Đã thêm hộp thoại xác nhận để ngăn thao tác nhầm.
  • 口座の操作履歴を確認してください。
    Vui lòng kiểm tra lịch sử giao dịch/thao tác tài khoản.
💡 Giải thích chi tiết về từ 操作 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?