八
[Bát]
8
捌 [Bát]
8
捌 [Bát]
はち
や
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Số từ
📝 捌 được dùng trong văn bản pháp lý
tám; 8
JP: 会は八時に解散した。
VI: Cuộc họp đã giải tán lúc tám giờ.