扱い
[Hấp]
あつかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
đối xử; dịch vụ; xử lý; quản lý
JP: この旅館は客の扱いがよい。
VI: Ryokan này phục vụ khách hàng rất tốt.
JP: 彼女は息子がひどい扱いを受けたと憤慨していた。
VI: Cô ta phẫn nộ vì con mình bị đối xử tệ bạc.
Danh từ chung
xử lý (máy móc, công cụ, v.v.); vận hành; sử dụng
JP: 彼はピストルの扱いに注意を欠いた。
VI: Anh ấy đã không cẩn thận khi sử dụng súng lục.
Danh từ dùng như hậu tố
đối xử như; coi như
JP: 少年は厄介者扱いをされて憤慨した。
VI: Cậu bé đã phẫn nộ khi bị coi là kẻ phiền phức.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
子ども扱いは止めてよ。
Đừng coi tôi như trẻ con.
子供扱いはごめんだよ。
Tôi không thích bị đối xử như trẻ con.
子ども扱いするなよ。
Đừng coi tôi như trẻ con.
ばい菌扱いするなよ。
Đừng coi tôi như vi trùng.
僕を子供扱いするなよ。
Đừng đối xử với tôi như một đứa trẻ.
彼は子供の扱いが上手だ。
Anh ấy rất giỏi trong việc đối xử với trẻ con.
彼女は子供の扱いがうまい。
Cô ấy rất giỏi trong việc xử lý trẻ em.
子供の扱いが苦手なんだ。
Tôi không giỏi trong việc đối phó với trẻ em.
君の扱い方次第だ。
Tùy vào cách bạn xử lý.
ナイフの扱いには注意しないと。
Phải cẩn thận khi sử dụng dao.