応対 [Ứng Đối]

応待 [Ứng Đãi]

おうたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xử lý (người, khách hàng, khiếu nại, v.v.); tiếp đón

JP: 間髪かんぱつれず、迅速じんそくかつ的確てきかく応対おうたいおそります。

VI: Phản ứng nhanh chóng và chính xác không chút do dự, thật đáng kính phục.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だれ玄関げんかん応対おうたいなかった。
Không ai ra mở cửa.
そのきゃく応対おうたいわたしがします。
Tôi sẽ tiếp đón vị khách này.
わたし応対おうたいしてくれる店員てんいん見当みあたらなかった。
Tôi không thấy nhân viên nào tiếp đón tôi.
わたし応対おうたいをしてくれる店員てんいんがいなかった。
Không có nhân viên nào phục vụ tôi cả.
そのおんな店員てんいんわたし応対おうたいしてくれた。
Nữ nhân viên cửa hàng này đã phục vụ tôi.
きみは、このみせるあらゆるきゃく応対おうたいするだけでよい。
Cậu chỉ cần phục vụ mọi khách hàng đến cửa hàng này.
その顧客こきゃく応対おうたいしてこれ以上いじょう時間じかん無駄むだにしてはいけない。
Không nên lãng phí thời gian hơn nữa để phục vụ khách hàng đó.
ここであなたに応対おうたいするひとたちはとてもしたしみやすいひとたちです。
Những người tiếp đón bạn ở đây rất thân thiện.
みせひとわたしのことをるようになり、わたしはいつもおなじウェイトレスに応対おうたいしてもらっていた。
Nhân viên cửa hàng đã quen biết tôi, và tôi luôn được phục vụ bởi cùng một cô phục vụ.

Hán tự

Từ liên quan đến 応対

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 応対
  • Cách đọc: おうたい
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する(応対する)
  • Hán Việt: Ứng đối
  • Kanji: 応(ứng)+ 対(đối, đối ứng)
  • Nghĩa khái quát: Ứng xử/đối ứng với khách, điện thoại, hỏi đáp
  • Cụm thường gặp: 電話応対, 来客応対, クレーム応対, 窓口応対, 応対マナー

2. Ý nghĩa chính

  • Ứng đối/tiếp nhận và xử lý khách hay yêu cầu qua nhiều kênh: trực tiếp, điện thoại, email, quầy dịch vụ. Nhấn vào “cách xử lý đúng đắn”.

3. Phân biệt

  • 応対 vs 応接: 応対 là xử lý, tiếp nhận nói chung (điện thoại, quầy), ít nghi thức; 応接 mang tính “tiếp khách trang trọng” trong 応接室.
  • 応対 vs 対応: Gần nghĩa. 対応 rộng hơn (xử lý sự vụ/kỹ thuật). 応対 thường dùng cho “giao tiếp với con người”.
  • 応対 vs 接客: 接客 thiên về bán hàng/phục vụ khách lẻ; 応対 thiên về công việc văn phòng, quầy hành chính, chăm sóc khách hàng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp: 電話に応対する, 来客に丁寧に応対する, 苦情に適切に応対する, 応対品質, 応対マニュアル.
  • Ngữ cảnh: CSKH, tổng đài, văn phòng, cơ quan hành chính, bệnh viện.
  • Sắc thái: đánh giá theo lịch sự, nhanh chóng, chính xác; có thể nói 応対が悪い/良い.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
対応 Đồng nghĩa gần Xử lý, đối ứng Phạm vi rộng, cả kỹ thuật
応接 Phân biệt Tiếp khách trang trọng Dùng trong phòng tiếp khách
接客 Gần nghĩa Phục vụ khách Lĩnh vực bán lẻ/dịch vụ
受け答え Liên quan Đối đáp, trả lời Tập trung vào cách trả lời
ホスピタリティ Liên quan Tính hiếu khách Chất lượng phục vụ
放置/無視 Đối nghĩa Bỏ mặc, phớt lờ Trái với việc ứng đối

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 応(オウ): ứng, đáp lại.
  • 対(タイ): đối, đối ứng, đối diện.
  • Ghép nghĩa: “ứng” + “đối” → ứng đối, xử lý khi có yêu cầu/khách.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tuyển dụng ở Nhật, “電話応対が丁寧” là điểm cộng lớn. Hãy luyện cụm chào hỏi tiêu chuẩn và xác nhận thông tin ngắn gọn. Nhớ rằng 応対 tốt = lịch sự + nhanh + chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 新人とは思えないほど応対が丁寧だ。
    Cách ứng đối của bạn ấy lịch sự đến mức không nghĩ là nhân viên mới.
  • 電話に迅速に応対してください。
    Vui lòng xử lý điện thoại một cách nhanh chóng.
  • 苦情への応対が悪いと評判を落とす。
    Ứng đối khiếu nại kém sẽ làm giảm uy tín.
  • 窓口での応対品質を向上させる。
    Nâng cao chất lượng ứng đối tại quầy.
  • 来客に失礼のないように応対する。
    Ứng đối khách đến sao cho không thất lễ.
  • 担当者不在の場合の応対手順を確認する。
    Kiểm tra quy trình ứng đối khi người phụ trách vắng mặt.
  • 多言語での応対に対応可能です。
    Có thể ứng đối đa ngôn ngữ.
  • 彼女の応対は明るくて感じがいい。
    Cách ứng đối của cô ấy tươi tắn và dễ chịu.
  • 問い合わせに的確に応対できる人材を育成する。
    Đào tạo nhân sự có thể ứng đối chính xác các yêu cầu.
  • AIチャットで一次応対を自動化した。
    Đã tự động hóa ứng đối bước một bằng chatbot AI.
💡 Giải thích chi tiết về từ 応対 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?