接待 [Tiếp Đãi]

摂待 [Xếp Đãi]

せったい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tiếp đãi (khách; đặc biệt trong thế giới doanh nghiệp); chiêu đãi (đồ ăn và thức uống); đãi tiệc

JP: かれ外人がいじんきゃく接待せったいにあたっている。

VI: Anh ấy đang tiếp đón khách nước ngoài.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最初さいしょいたもの最初さいしょ接待せったいける。
Người đến đầu tiên sẽ được tiếp đãi trước.
かれかれらのかた接待せったいのしかたがにいらないのだ。
Anh ấy không hài lòng với cách tiếp đón của họ.
接待せったいはうちのグループが負担ふたんさせられた。
Phí tiếp đãi đã được nhóm chúng tôi chi trả.

Hán tự

Từ liên quan đến 接待

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 接待
  • Cách đọc: せったい
  • Loại từ: danh từ; danh từ + する (接待する)
  • Sắc thái: trang trọng, văn cảnh kinh doanh/chính quyền; có thể mang sắc thái “chiêu đãi vì mục đích công việc”.
  • Lĩnh vực/Chủ đề: kinh doanh, ngoại giao, chi phí công vụ

2. Ý nghĩa chính

  • Chiêu đãi/tiếp đãi (trong kinh doanh, công vụ): tiếp khách, ăn uống, chơi golf… nhằm xây dựng quan hệ.
  • Danh mục liên quan: 接待費 (chi phí tiếp khách), 接待ゴルフ, 違法接待 (chiêu đãi bất hợp pháp).

3. Phân biệt

  • 接待 vs おもてなし/もてなす: おもてなし là hiếu khách nói chung (ấm áp, phi lợi ích); 接待 thiên về mục đích kinh doanh/quan hệ.
  • 接待 vs 接遇(せつぐう): 接遇 là “nghiệp vụ tiếp khách/chăm sóc khách hàng” (dịch vụ); 接待 là hoạt động chiêu đãi.
  • 接待 có thể dính rủi ro pháp lý khi “quá mức” hay “không phù hợp quy định” (ví dụ 公務員への過度な接待).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu:
    • 接待する/接待を受ける: tổ chức chiêu đãi / được chiêu đãi.
    • 接待費を計上する: hạch toán chi phí tiếp khách.
    • 接待ゴルフ/接待飲み会: golf/nhậu vì công việc.
    • 違法接待/過度な接待: chiêu đãi bất hợp pháp/quá mức.
  • Bối cảnh: công ty, chính quyền, quan hệ đối tác; văn bản quy chế, báo chí kinh tế.
  • Lịch sự: dùng dạng lịch sự 接待します/接待いたします.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
もてなす Gần nghĩa Tiếp đãi Trung tính, thiên về lòng hiếu khách.
おもてなし Liên quan Hiếu khách Dùng cho dịch vụ/du lịch; ít sắc thái “công vụ”.
接遇 Liên quan Nghiệp vụ tiếp khách Chỉ kỹ năng/tiêu chuẩn phục vụ.
贈収賄 Cảnh báo pháp lý Hối lộ 接待 quá mức có thể bị coi là hối lộ.
断る Đối ứng Từ chối ビジネス上不適切な接待は丁寧に断る。

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : tiếp, tiếp xúc (tay 扌 + âm “妾”).
  • : đãi, đợi (tay cầm gậy 彳 + 寺), nghĩa gốc “đón/đợi”.
  • Hợp nghĩa: “tiếp” + “đãi” → 接待: tiếp đãi, chiêu đãi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng 接待 trong môi trường doanh nghiệp Nhật, hãy chú ý quy định “接待交際費” (chi phí tiếp khách) và tính minh bạch. Từ này mang sắc thái công việc rõ rệt, khác với hiếu khách thuần túy. Truyền đạt mục đích hợp lý, mức độ vừa phải, và tuân thủ quy định là chìa khóa.

8. Câu ví dụ

  • 明日の取引先との接待を私が担当します。
    Tôi sẽ phụ trách buổi chiêu đãi với đối tác ngày mai.
  • 過度な接待は社内規程に反します。
    Chiêu đãi quá mức vi phạm quy định nội bộ.
  • 先方からの接待は丁寧に断った。
    Chúng tôi đã từ chối lịch sự chiêu đãi từ phía đối tác.
  • 月末に接待費を計上してください。
    Vui lòng hạch toán chi phí tiếp khách vào cuối tháng.
  • ゴルフでの接待は控える方針だ。
    Chúng tôi chủ trương hạn chế chiêu đãi bằng golf.
  • 公務員への違法接待が問題になっている。
    Chiêu đãi bất hợp pháp đối với công chức đang trở thành vấn đề.
  • 海外からの来賓を和食で接待した。
    Chúng tôi tiếp đãi khách mời từ nước ngoài bằng ẩm thực Nhật.
  • 今回の接待の目的は関係強化にあります。
    Mục đích của chiêu đãi lần này là tăng cường quan hệ.
  • 飲食店での接待は領収書を必ずもらってください。
    Khi chiêu đãi ở nhà hàng hãy nhớ lấy hóa đơn.
  • 過去の接待履歴を監査に提出した。
    Đã nộp hồ sơ chiêu đãi trước đây cho bộ phận kiểm toán.
💡 Giải thích chi tiết về từ 接待 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?