ご馳走
[Trì Tẩu]
御馳走 [Ngự Trì Tẩu]
御馳走 [Ngự Trì Tẩu]
ごちそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Lịch sự (teineigo)
chiêu đãi (đặc biệt là đồ ăn và thức uống); giải trí; mời ai đó (ăn uống); mời ai đó đi ăn tối
JP: 手伝ってくれたお礼に、お昼をごちそうしたいのですが。
VI: Để cảm ơn bạn đã giúp đỡ, tôi muốn mời bạn bữa trưa.
🔗 馳走
Danh từ chung
bữa tối thịnh soạn; tiệc; món ăn ngon; món đặc biệt; món ngon
JP: 叔母さんを訪ねた時はすごいごちそうだったね。
VI: Khi ghé thăm dì, chúng tôi đã được thết đãi một bữa tiệc tuyệt vời.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私がご馳走します。
Tôi sẽ thanh toán.
私がご馳走するわ。
Tôi sẽ trả tiền.
夕飯をご馳走しますよ。
Tôi sẽ mời bạn bữa tối.
ランチをご馳走しよう。
Tôi sẽ mời bạn bữa trưa.
寿司をご馳走します。
Tôi sẽ đãi bạn ăn sushi.
今夜のご馳走は本当においしかったです。
Bữa tối tối nay thật là ngon.
晩ご飯をご馳走するね。
Tối nay tôi sẽ đãi bạn bữa tối.
手伝ってくれたら、夕飯ご馳走するよ。
Nếu bạn giúp đỡ, tôi sẽ mời bạn bữa tối.
ご馳走が出るからおなかをすかせておきなさい。
Sẽ có tiệc nên hãy để bụng đói nhé.
来週、ぜひ夕食をご馳走させてください。
Tuần sau, nhất định xin mời bạn dùng bữa tối.