紛らわす
[Phân]
まぎらわす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
đánh lạc hướng
JP: 彼女は様々の不安から気を紛らわせることができた。
VI: Cô ấy đã có thể làm xao lãng bản thân khỏi những lo lắng đa dạng.
🔗 紛らす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
che giấu
🔗 紛らす
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはピアノを弾いて失恋の悲しみを紛らわそうとした。
Tom đã chơi piano để xoa dịu nỗi buồn của mình sau một cuộc tình tan vỡ.