接客 [Tiếp Khách]

せっきゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phục vụ khách hàng; chăm sóc khách; tiếp đón

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

接客せっきゃく苦手にがてなの。
Tôi không giỏi phục vụ.
接客せっきゃくがなっとらん。
Dịch vụ ở đây kém.
接客せっきゃくぎょうきじゃないんだ。
Tôi không thích làm việc trong ngành dịch vụ.
トムは、接客せっきゃくわるかったためすぐにクビになった。
Tom bị sa thải ngay lập tức vì phục vụ kém.

Hán tự

Từ liên quan đến 接客