接遇 [Tiếp Ngộ]
せつぐう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tiếp đón

Hán tự

Tiếp tiếp xúc; ghép lại
Ngộ gặp; gặp gỡ; phỏng vấn; đối xử; tiếp đãi; nhận; xử lý

Từ liên quan đến 接遇